Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


DKK NMC
coinmill.com
5.00 0.5704
10.00 1.1408
20.00 2.2816
50.00 5.7040
100.00 11.4081
200.00 22.8161
500.00 57.0404
1000.00 114.0807
2000.00 228.1615
5000.00 570.4037
10,000.00 1140.8075
20,000.00 2281.6150
50,000.00 5704.0375
100,000.00 11,408.0750
200,000.00 22,816.1499
500,000.00 57,040.3749
1,000,000.00 114,080.7497
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NMC DKK
coinmill.com
0.5000 4.50
1.0000 8.75
2.0000 17.50
5.0000 43.75
10.0000 87.75
20.0000 175.25
50.0000 438.25
100.0000 876.50
200.0000 1753.25
500.0000 4382.75
1000.0000 8765.75
2000.0000 17,531.50
5000.0000 43,828.50
10,000.0000 87,657.25
20,000.0000 175,314.50
50,000.0000 438,286.00
100,000.0000 876,572.00
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ