Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK NVC
coinmill.com
5.00 2.61087
10.00 5.22175
20.00 10.44349
50.00 26.10874
100.00 52.21747
200.00 104.43494
500.00 261.08736
1000.00 522.17472
2000.00 1044.34944
5000.00 2610.87360
10,000.00 5221.74721
20,000.00 10,443.49441
50,000.00 26,108.73603
100,000.00 52,217.47206
200,000.00 104,434.94412
500,000.00 261,087.36031
1,000,000.00 522,174.72062
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NVC DKK
coinmill.com
2.00000 3.75
5.00000 9.50
10.00000 19.25
20.00000 38.25
50.00000 95.75
100.00000 191.50
200.00000 383.00
500.00000 957.50
1000.00000 1915.00
2000.00000 3830.25
5000.00000 9575.25
10,000.00000 19,150.75
20,000.00000 38,301.25
50,000.00000 95,753.50
100,000.00000 191,506.75
200,000.00000 383,013.50
500,000.00000 957,534.00
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ