Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK NVC
coinmill.com
5.00 2.62191
10.00 5.24383
20.00 10.48765
50.00 26.21913
100.00 52.43827
200.00 104.87653
500.00 262.19133
1000.00 524.38266
2000.00 1048.76531
5000.00 2621.91329
10,000.00 5243.82657
20,000.00 10,487.65314
50,000.00 26,219.13286
100,000.00 52,438.26572
200,000.00 104,876.53144
500,000.00 262,191.32861
1,000,000.00 524,382.65722
DKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NVC DKK
coinmill.com
2.00000 3.75
5.00000 9.50
10.00000 19.00
20.00000 38.25
50.00000 95.25
100.00000 190.75
200.00000 381.50
500.00000 953.50
1000.00000 1907.00
2000.00000 3814.00
5000.00000 9535.00
10,000.00000 19,070.00
20,000.00000 38,140.00
50,000.00000 95,350.25
100,000.00000 190,700.50
200,000.00000 381,400.75
500,000.00000 953,502.25
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ