Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK NVC
coinmill.com
5.00 2.61366
10.00 5.22732
20.00 10.45465
50.00 26.13662
100.00 52.27324
200.00 104.54648
500.00 261.36621
1000.00 522.73242
2000.00 1045.46484
5000.00 2613.66209
10,000.00 5227.32419
20,000.00 10,454.64838
50,000.00 26,136.62094
100,000.00 52,273.24189
200,000.00 104,546.48378
500,000.00 261,366.20944
1,000,000.00 522,732.41889
DKK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NVC DKK
coinmill.com
2.00000 3.75
5.00000 9.50
10.00000 19.25
20.00000 38.25
50.00000 95.75
100.00000 191.25
200.00000 382.50
500.00000 956.50
1000.00000 1913.00
2000.00000 3826.00
5000.00000 9565.00
10,000.00000 19,130.25
20,000.00000 38,260.50
50,000.00000 95,651.25
100,000.00000 191,302.50
200,000.00000 382,605.00
500,000.00000 956,512.25
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ