Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK NVC
coinmill.com
5.00 2.62616
10.00 5.25233
20.00 10.50466
50.00 26.26165
100.00 52.52329
200.00 105.04658
500.00 262.61646
1000.00 525.23292
2000.00 1050.46584
5000.00 2626.16459
10,000.00 5252.32919
20,000.00 10,504.65837
50,000.00 26,261.64593
100,000.00 52,523.29185
200,000.00 105,046.58370
500,000.00 262,616.45926
1,000,000.00 525,232.91852
DKK tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
NVC DKK
coinmill.com
2.00000 3.75
5.00000 9.50
10.00000 19.00
20.00000 38.00
50.00000 95.25
100.00000 190.50
200.00000 380.75
500.00000 952.00
1000.00000 1904.00
2000.00000 3807.75
5000.00000 9519.50
10,000.00000 19,039.25
20,000.00000 38,078.25
50,000.00000 95,195.75
100,000.00000 190,391.75
200,000.00000 380,783.50
500,000.00000 951,958.50
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ