Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


DKK OMG
coinmill.com
5.00 0.97202
10.00 1.94404
20.00 3.88808
50.00 9.72019
100.00 19.44038
200.00 38.88076
500.00 97.20191
1000.00 194.40381
2000.00 388.80763
5000.00 972.01907
10,000.00 1944.03814
20,000.00 3888.07628
50,000.00 9720.19070
100,000.00 19,440.38140
200,000.00 38,880.76279
500,000.00 97,201.90698
1,000,000.00 194,403.81395
DKK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
OMG DKK
coinmill.com
1.00000 5.25
2.00000 10.25
5.00000 25.75
10.00000 51.50
20.00000 103.00
50.00000 257.25
100.00000 514.50
200.00000 1028.75
500.00000 2572.00
1000.00000 5144.00
2000.00000 10,287.75
5000.00000 25,719.75
10,000.00000 51,439.25
20,000.00000 102,878.75
50,000.00000 257,196.50
100,000.00000 514,393.25
200,000.00000 1,028,786.50
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ