Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


DKK OMG
coinmill.com
5.00 1.01565
10.00 2.03129
20.00 4.06259
50.00 10.15647
100.00 20.31294
200.00 40.62589
500.00 101.56471
1000.00 203.12943
2000.00 406.25885
5000.00 1015.64714
10,000.00 2031.29427
20,000.00 4062.58854
50,000.00 10,156.47136
100,000.00 20,312.94272
200,000.00 40,625.88544
500,000.00 101,564.71361
1,000,000.00 203,129.42721
DKK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
OMG DKK
coinmill.com
1.00000 5.00
2.00000 9.75
5.00000 24.50
10.00000 49.25
20.00000 98.50
50.00000 246.25
100.00000 492.25
200.00000 984.50
500.00000 2461.50
1000.00000 4923.00
2000.00000 9846.00
5000.00000 24,614.75
10,000.00000 49,229.75
20,000.00000 98,459.50
50,000.00000 246,148.50
100,000.00000 492,297.00
200,000.00000 984,594.00
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ