Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


DKK OMG
coinmill.com
5.00 1.04325
10.00 2.08649
20.00 4.17299
50.00 10.43247
100.00 20.86494
200.00 41.72988
500.00 104.32469
1000.00 208.64938
2000.00 417.29876
5000.00 1043.24689
10,000.00 2086.49378
20,000.00 4172.98755
50,000.00 10,432.46888
100,000.00 20,864.93777
200,000.00 41,729.87553
500,000.00 104,324.68883
1,000,000.00 208,649.37766
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
OMG DKK
coinmill.com
1.00000 4.75
2.00000 9.50
5.00000 24.00
10.00000 48.00
20.00000 95.75
50.00000 239.75
100.00000 479.25
200.00000 958.50
500.00000 2396.25
1000.00000 4792.75
2000.00000 9585.50
5000.00000 23,963.75
10,000.00000 47,927.25
20,000.00000 95,854.50
50,000.00000 239,636.50
100,000.00000 479,273.00
200,000.00000 958,545.75
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ