Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


DKK OMG
coinmill.com
5.00 1.04436
10.00 2.08872
20.00 4.17744
50.00 10.44361
100.00 20.88722
200.00 41.77444
500.00 104.43611
1000.00 208.87222
2000.00 417.74444
5000.00 1044.36111
10,000.00 2088.72221
20,000.00 4177.44443
50,000.00 10,443.61107
100,000.00 20,887.22215
200,000.00 41,774.44429
500,000.00 104,436.11073
1,000,000.00 208,872.22146
DKK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
OMG DKK
coinmill.com
1.00000 4.75
2.00000 9.50
5.00000 24.00
10.00000 48.00
20.00000 95.75
50.00000 239.50
100.00000 478.75
200.00000 957.50
500.00000 2393.75
1000.00000 4787.50
2000.00000 9575.25
5000.00000 23,938.00
10,000.00000 47,876.25
20,000.00000 95,752.25
50,000.00000 239,380.75
100,000.00000 478,761.50
200,000.00000 957,523.25
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ