Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


DKK OMG
coinmill.com
5.00 1.04766
10.00 2.09532
20.00 4.19063
50.00 10.47658
100.00 20.95316
200.00 41.90632
500.00 104.76581
1000.00 209.53162
2000.00 419.06324
5000.00 1047.65810
10,000.00 2095.31620
20,000.00 4190.63240
50,000.00 10,476.58100
100,000.00 20,953.16199
200,000.00 41,906.32398
500,000.00 104,765.80995
1,000,000.00 209,531.61990
DKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
OMG DKK
coinmill.com
1.00000 4.75
2.00000 9.50
5.00000 23.75
10.00000 47.75
20.00000 95.50
50.00000 238.75
100.00000 477.25
200.00000 954.50
500.00000 2386.25
1000.00000 4772.50
2000.00000 9545.00
5000.00000 23,862.75
10,000.00000 47,725.50
20,000.00000 95,451.00
50,000.00000 238,627.50
100,000.00000 477,255.00
200,000.00000 954,509.75
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ