Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK OMR
coinmill.com
5.00 0.305
10.00 0.605
20.00 1.215
50.00 3.035
100.00 6.070
200.00 12.145
500.00 30.360
1000.00 60.715
2000.00 121.435
5000.00 303.585
10,000.00 607.170
20,000.00 1214.345
50,000.00 3035.860
100,000.00 6071.720
200,000.00 12,143.435
500,000.00 30,358.590
1,000,000.00 60,717.185
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
OMR DKK
coinmill.com
0.200 3.25
0.500 8.25
1.000 16.50
2.000 33.00
5.000 82.25
10.000 164.75
20.000 329.50
50.000 823.50
100.000 1647.00
200.000 3294.00
500.000 8235.00
1000.000 16,469.75
2000.000 32,939.50
5000.000 82,349.00
10,000.000 164,698.00
20,000.000 329,396.00
50,000.000 823,490.00
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ