Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK OMR
coinmill.com
5.00 0.270
10.00 0.535
20.00 1.075
50.00 2.685
100.00 5.370
200.00 10.740
500.00 26.845
1000.00 53.695
2000.00 107.385
5000.00 268.465
10,000.00 536.930
20,000.00 1073.860
50,000.00 2684.650
100,000.00 5369.300
200,000.00 10,738.600
500,000.00 26,846.500
1,000,000.00 53,693.000
DKK tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
OMR DKK
coinmill.com
0.200 3.75
0.500 9.25
1.000 18.50
2.000 37.25
5.000 93.00
10.000 186.25
20.000 372.50
50.000 931.25
100.000 1862.50
200.000 3725.00
500.000 9312.25
1000.000 18,624.50
2000.000 37,248.75
5000.000 93,122.00
10,000.000 186,244.00
20,000.000 372,488.00
50,000.000 931,220.00
OMR tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ