Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK OMR
coinmill.com
5.00 0.290
10.00 0.580
20.00 1.165
50.00 2.910
100.00 5.820
200.00 11.645
500.00 29.110
1000.00 58.225
2000.00 116.450
5000.00 291.120
10,000.00 582.240
20,000.00 1164.480
50,000.00 2911.200
100,000.00 5822.400
200,000.00 11,644.805
500,000.00 29,112.010
1,000,000.00 58,224.025
DKK tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
OMR DKK
coinmill.com
0.200 3.50
0.500 8.50
1.000 17.25
2.000 34.25
5.000 86.00
10.000 171.75
20.000 343.50
50.000 858.75
100.000 1717.50
200.000 3435.00
500.000 8587.50
1000.000 17,175.00
2000.000 34,350.00
5000.000 85,875.25
10,000.000 171,750.50
20,000.000 343,500.75
50,000.000 858,752.00
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ