Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK OMR
coinmill.com
5.00 0.280
10.00 0.555
20.00 1.115
50.00 2.785
100.00 5.570
200.00 11.140
500.00 27.845
1000.00 55.695
2000.00 111.385
5000.00 278.470
10,000.00 556.935
20,000.00 1113.875
50,000.00 2784.680
100,000.00 5569.365
200,000.00 11,138.725
500,000.00 27,846.815
1,000,000.00 55,693.625
DKK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
OMR DKK
coinmill.com
0.200 3.50
0.500 9.00
1.000 18.00
2.000 36.00
5.000 89.75
10.000 179.50
20.000 359.00
50.000 897.75
100.000 1795.50
200.000 3591.00
500.000 8977.75
1000.000 17,955.50
2000.000 35,910.75
5000.000 89,777.00
10,000.000 179,553.75
20,000.000 359,107.50
50,000.000 897,768.75
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ