Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


DKK ORB
coinmill.com
5.00 3.570
10.00 7.139
20.00 14.279
50.00 35.697
100.00 71.394
200.00 142.788
500.00 356.969
1000.00 713.938
2000.00 1427.877
5000.00 3569.692
10,000.00 7139.384
20,000.00 14,278.768
50,000.00 35,696.919
100,000.00 71,393.838
200,000.00 142,787.677
500,000.00 356,969.192
1,000,000.00 713,938.384
DKK tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ORB DKK
coinmill.com
5.000 7.00
10.000 14.00
20.000 28.00
50.000 70.00
100.000 140.00
200.000 280.25
500.000 700.25
1000.000 1400.75
2000.000 2801.25
5000.000 7003.50
10,000.000 14,006.75
20,000.000 28,013.50
50,000.000 70,034.00
100,000.000 140,068.00
200,000.000 280,136.25
500,000.000 700,340.50
1,000,000.000 1,400,681.00
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ