Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


DKK ORB
coinmill.com
5.00 3.547
10.00 7.094
20.00 14.188
50.00 35.469
100.00 70.939
200.00 141.877
500.00 354.693
1000.00 709.386
2000.00 1418.773
5000.00 3546.931
10,000.00 7093.863
20,000.00 14,187.726
50,000.00 35,469.315
100,000.00 70,938.630
200,000.00 141,877.260
500,000.00 354,693.149
1,000,000.00 709,386.299
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
ORB DKK
coinmill.com
5.000 7.00
10.000 14.00
20.000 28.25
50.000 70.50
100.000 141.00
200.000 282.00
500.000 704.75
1000.000 1409.75
2000.000 2819.25
5000.000 7048.25
10,000.000 14,096.75
20,000.000 28,193.50
50,000.000 70,483.50
100,000.000 140,967.00
200,000.000 281,933.75
500,000.000 704,834.50
1,000,000.000 1,409,669.25
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ