Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


DKK ORB
coinmill.com
5.00 3.556
10.00 7.112
20.00 14.225
50.00 35.562
100.00 71.125
200.00 142.250
500.00 355.625
1000.00 711.249
2000.00 1422.499
5000.00 3556.247
10,000.00 7112.494
20,000.00 14,224.987
50,000.00 35,562.468
100,000.00 71,124.936
200,000.00 142,249.872
500,000.00 355,624.681
1,000,000.00 711,249.362
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
ORB DKK
coinmill.com
5.000 7.00
10.000 14.00
20.000 28.00
50.000 70.25
100.000 140.50
200.000 281.25
500.000 703.00
1000.000 1406.00
2000.000 2812.00
5000.000 7030.00
10,000.000 14,059.75
20,000.000 28,119.50
50,000.000 70,298.75
100,000.000 140,597.75
200,000.000 281,195.25
500,000.000 702,988.25
1,000,000.000 1,405,976.75
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ