Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


DKK PGK
coinmill.com
5.00 2.50
10.00 4.99
20.00 9.99
50.00 24.97
100.00 49.94
200.00 99.88
500.00 249.70
1000.00 499.40
2000.00 998.81
5000.00 2497.02
10,000.00 4994.04
20,000.00 9988.07
50,000.00 24,970.18
100,000.00 49,940.36
200,000.00 99,880.72
500,000.00 249,701.79
1,000,000.00 499,403.59
DKK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
PGK DKK
coinmill.com
2.00 4.00
5.00 10.00
10.00 20.00
20.00 40.00
50.00 100.00
100.00 200.25
200.00 400.50
500.00 1001.25
1000.00 2002.50
2000.00 4004.75
5000.00 10,012.00
10,000.00 20,024.00
20,000.00 40,047.75
50,000.00 100,119.50
100,000.00 200,238.75
200,000.00 400,477.75
500,000.00 1,001,194.25
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ