Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK QAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 6
20.00 11
50.00 28
100.00 55
200.00 110
500.00 276
1000.00 552
2000.00 1104
5000.00 2761
10,000.00 5522
20,000.00 11,043
50,000.00 27,608
100,000.00 55,217
200,000.00 110,434
500,000.00 276,084
1,000,000.00 552,169
DKK tỷ lệ
6 tháng Năm 2025
QAR DKK
coinmill.com
2 3.50
5 9.00
10 18.00
20 36.25
50 90.50
100 181.00
200 362.25
500 905.50
1000 1811.00
2000 3622.00
5000 9055.25
10,000 18,110.50
20,000 36,220.75
50,000 90,552.00
100,000 181,104.00
200,000 362,208.00
500,000 905,520.25
QAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ