Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK QAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 6
20.00 11
50.00 28
100.00 57
200.00 114
500.00 284
1000.00 568
2000.00 1135
5000.00 2838
10,000.00 5676
20,000.00 11,352
50,000.00 28,380
100,000.00 56,760
200,000.00 113,519
500,000.00 283,798
1,000,000.00 567,596
DKK tỷ lệ
20 tháng Tám 2025
QAR DKK
coinmill.com
2 3.50
5 8.75
10 17.50
20 35.25
50 88.00
100 176.25
200 352.25
500 881.00
1000 1761.75
2000 3523.75
5000 8809.00
10,000 17,618.25
20,000 35,236.25
50,000 88,090.75
100,000 176,181.75
200,000 352,363.25
500,000 880,908.25
QAR tỷ lệ
20 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ