Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK QAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 6
20.00 11
50.00 29
100.00 57
200.00 115
500.00 287
1000.00 573
2000.00 1147
5000.00 2867
10,000.00 5735
20,000.00 11,470
50,000.00 28,674
100,000.00 57,348
200,000.00 114,696
500,000.00 286,740
1,000,000.00 573,479
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
QAR DKK
coinmill.com
2 3.50
5 8.75
10 17.50
20 34.75
50 87.25
100 174.25
200 348.75
500 871.75
1000 1743.75
2000 3487.50
5000 8718.75
10,000 17,437.50
20,000 34,874.75
50,000 87,187.00
100,000 174,374.25
200,000 348,748.25
500,000 871,871.00
QAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ