Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


DKK RWF
coinmill.com
5.00 837
10.00 1674
20.00 3348
50.00 8369
100.00 16,738
200.00 33,476
500.00 83,691
1000.00 167,381
2000.00 334,763
5000.00 836,906
10,000.00 1,673,813
20,000.00 3,347,625
50,000.00 8,369,063
100,000.00 16,738,126
200,000.00 33,476,252
500,000.00 83,690,629
1,000,000.00 167,381,258
DKK tỷ lệ
3 tháng Sáu 2025
RWF DKK
coinmill.com
1000 6.00
2000 12.00
5000 29.75
10,000 59.75
20,000 119.50
50,000 298.75
100,000 597.50
200,000 1195.00
500,000 2987.25
1,000,000 5974.50
2,000,000 11,948.75
5,000,000 29,872.00
10,000,000 59,743.75
20,000,000 119,487.75
50,000,000 298,719.25
100,000,000 597,438.50
200,000,000 1,194,877.00
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ