Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK SAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 6
20.00 12
50.00 29
100.00 58
200.00 115
500.00 289
1000.00 577
2000.00 1155
5000.00 2886
10,000.00 5773
20,000.00 11,545
50,000.00 28,863
100,000.00 57,725
200,000.00 115,450
500,000.00 288,626
1,000,000.00 577,251
DKK tỷ lệ
4 tháng Mười một 2025
SAR DKK
coinmill.com
2 3.50
5 8.75
10 17.25
20 34.75
50 86.50
100 173.25
200 346.50
500 866.25
1000 1732.25
2000 3464.75
5000 8661.75
10,000 17,323.50
20,000 34,647.00
50,000 86,617.50
100,000 173,234.75
200,000 346,469.75
500,000 866,174.25
SAR tỷ lệ
4 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ