Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK SAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 6
20.00 12
50.00 30
100.00 59
200.00 118
500.00 295
1000.00 591
2000.00 1182
5000.00 2954
10,000.00 5908
20,000.00 11,816
50,000.00 29,540
100,000.00 59,081
200,000.00 118,162
500,000.00 295,405
1,000,000.00 590,809
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SAR DKK
coinmill.com
2 3.50
5 8.50
10 17.00
20 33.75
50 84.75
100 169.25
200 338.50
500 846.25
1000 1692.50
2000 3385.25
5000 8463.00
10,000 16,926.00
20,000 33,851.75
50,000 84,629.75
100,000 169,259.25
200,000 338,518.75
500,000 846,296.50
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ