Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK SAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 5
20.00 11
50.00 27
100.00 54
200.00 109
500.00 272
1000.00 544
2000.00 1089
5000.00 2722
10,000.00 5445
20,000.00 10,889
50,000.00 27,223
100,000.00 54,445
200,000.00 108,891
500,000.00 272,227
1,000,000.00 544,454
DKK tỷ lệ
20 tháng Ba 2025
SAR DKK
coinmill.com
2 3.75
5 9.25
10 18.25
20 36.75
50 91.75
100 183.75
200 367.25
500 918.25
1000 1836.75
2000 3673.50
5000 9183.50
10,000 18,367.00
20,000 36,734.00
50,000 91,835.25
100,000 183,670.25
200,000 367,340.75
500,000 918,351.75
SAR tỷ lệ
19 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ