Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


DKK SHP
coinmill.com
5.00 0.58
10.00 1.17
20.00 2.34
50.00 5.84
100.00 11.69
200.00 23.38
500.00 58.44
1000.00 116.88
2000.00 233.75
5000.00 584.38
10,000.00 1168.77
20,000.00 2337.53
50,000.00 5843.84
100,000.00 11,687.67
200,000.00 23,375.35
500,000.00 58,438.37
1,000,000.00 116,876.74
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SHP DKK
coinmill.com
0.50 4.25
1.00 8.50
2.00 17.00
5.00 42.75
10.00 85.50
20.00 171.00
50.00 427.75
100.00 855.50
200.00 1711.25
500.00 4278.00
1000.00 8556.00
2000.00 17,112.00
5000.00 42,780.00
10,000.00 85,560.25
20,000.00 171,120.50
50,000.00 427,801.00
100,000.00 855,602.25
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ