Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


DKK SOS
coinmill.com
5.00 419
10.00 839
20.00 1677
50.00 4193
100.00 8386
200.00 16,772
500.00 41,929
1000.00 83,858
2000.00 167,716
5000.00 419,289
10,000.00 838,579
20,000.00 1,677,158
50,000.00 4,192,895
100,000.00 8,385,789
200,000.00 16,771,579
500,000.00 41,928,947
1,000,000.00 83,857,895
DKK tỷ lệ
18 tháng Năm 2025
SOS DKK
coinmill.com
500 6.00
1000 12.00
2000 23.75
5000 59.50
10,000 119.25
20,000 238.50
50,000 596.25
100,000 1192.50
200,000 2385.00
500,000 5962.50
1,000,000 11,925.00
2,000,000 23,849.75
5,000,000 59,624.75
10,000,000 119,249.25
20,000,000 238,498.75
50,000,000 596,246.75
100,000,000 1,192,493.50
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ