Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


DKK SOS
coinmill.com
5.00 429
10.00 858
20.00 1716
50.00 4290
100.00 8579
200.00 17,158
500.00 42,896
1000.00 85,792
2000.00 171,583
5000.00 428,959
10,000.00 857,917
20,000.00 1,715,835
50,000.00 4,289,586
100,000.00 8,579,173
200,000.00 17,158,346
500,000.00 42,895,865
1,000,000.00 85,791,729
DKK tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
SOS DKK
coinmill.com
500 5.75
1000 11.75
2000 23.25
5000 58.25
10,000 116.50
20,000 233.00
50,000 582.75
100,000 1165.50
200,000 2331.25
500,000 5828.00
1,000,000 11,656.25
2,000,000 23,312.25
5,000,000 58,280.75
10,000,000 116,561.25
20,000,000 233,122.75
50,000,000 582,806.75
100,000,000 1,165,613.50
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ