Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


DKK SOS
coinmill.com
5.00 409
10.00 818
20.00 1637
50.00 4092
100.00 8183
200.00 16,366
500.00 40,916
1000.00 81,832
2000.00 163,665
5000.00 409,162
10,000.00 818,323
20,000.00 1,636,647
50,000.00 4,091,617
100,000.00 8,183,233
200,000.00 16,366,466
500,000.00 40,916,165
1,000,000.00 81,832,331
DKK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
SOS DKK
coinmill.com
500 6.00
1000 12.25
2000 24.50
5000 61.00
10,000 122.25
20,000 244.50
50,000 611.00
100,000 1222.00
200,000 2444.00
500,000 6110.00
1,000,000 12,220.00
2,000,000 24,440.25
5,000,000 61,100.50
10,000,000 122,201.00
20,000,000 244,402.25
50,000,000 611,005.50
100,000,000 1,222,011.00
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ