Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


DKK SOS
coinmill.com
5.00 429
10.00 859
20.00 1718
50.00 4294
100.00 8589
200.00 17,177
500.00 42,943
1000.00 85,886
2000.00 171,773
5000.00 429,432
10,000.00 858,865
20,000.00 1,717,729
50,000.00 4,294,323
100,000.00 8,588,647
200,000.00 17,177,293
500,000.00 42,943,233
1,000,000.00 85,886,466
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
SOS DKK
coinmill.com
500 5.75
1000 11.75
2000 23.25
5000 58.25
10,000 116.50
20,000 232.75
50,000 582.25
100,000 1164.25
200,000 2328.75
500,000 5821.75
1,000,000 11,643.25
2,000,000 23,286.50
5,000,000 58,216.50
10,000,000 116,432.75
20,000,000 232,865.50
50,000,000 582,164.00
100,000,000 1,164,327.75
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ