Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


DKK TIX
coinmill.com
5.00 178.3897
10.00 356.7794
20.00 713.5588
50.00 1783.8970
100.00 3567.7939
200.00 7135.5878
500.00 17,838.9695
1000.00 35,677.9390
2000.00 71,355.8781
5000.00 178,389.6952
10,000.00 356,779.3905
20,000.00 713,558.7809
50,000.00 1,783,896.9523
100,000.00 3,567,793.9047
200,000.00 7,135,587.8094
500,000.00 17,838,969.5235
1,000,000.00 35,677,939.0470
DKK tỷ lệ
14 tháng Chín 2025
TIX DKK
coinmill.com
200.0000 5.50
500.0000 14.00
1000.0000 28.00
2000.0000 56.00
5000.0000 140.25
10,000.0000 280.25
20,000.0000 560.50
50,000.0000 1401.50
100,000.0000 2802.75
200,000.0000 5605.75
500,000.0000 14,014.25
1,000,000.0000 28,028.50
2,000,000.0000 56,057.00
5,000,000.0000 140,142.50
10,000,000.0000 280,285.25
20,000,000.0000 560,570.50
50,000,000.0000 1,401,426.25
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ