Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


DKK TIX
coinmill.com
5.00 177.0719
10.00 354.1438
20.00 708.2875
50.00 1770.7188
100.00 3541.4376
200.00 7082.8753
500.00 17,707.1882
1000.00 35,414.3763
2000.00 70,828.7526
5000.00 177,071.8816
10,000.00 354,143.7632
20,000.00 708,287.5264
50,000.00 1,770,718.8161
100,000.00 3,541,437.6322
200,000.00 7,082,875.2644
500,000.00 17,707,188.1611
1,000,000.00 35,414,376.3221
DKK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
TIX DKK
coinmill.com
200.0000 5.75
500.0000 14.00
1000.0000 28.25
2000.0000 56.50
5000.0000 141.25
10,000.0000 282.25
20,000.0000 564.75
50,000.0000 1411.75
100,000.0000 2823.75
200,000.0000 5647.50
500,000.0000 14,118.50
1,000,000.0000 28,237.00
2,000,000.0000 56,474.25
5,000,000.0000 141,185.50
10,000,000.0000 282,371.25
20,000,000.0000 564,742.50
50,000,000.0000 1,411,856.00
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ