Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


DKK TIX
coinmill.com
5.00 178.8730
10.00 357.7460
20.00 715.4920
50.00 1788.7300
100.00 3577.4599
200.00 7154.9199
500.00 17,887.2997
1000.00 35,774.5994
2000.00 71,549.1989
5000.00 178,872.9972
10,000.00 357,745.9943
20,000.00 715,491.9887
50,000.00 1,788,729.9717
100,000.00 3,577,459.9433
200,000.00 7,154,919.8866
500,000.00 17,887,299.7166
1,000,000.00 35,774,599.4331
DKK tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
TIX DKK
coinmill.com
200.0000 5.50
500.0000 14.00
1000.0000 28.00
2000.0000 56.00
5000.0000 139.75
10,000.0000 279.50
20,000.0000 559.00
50,000.0000 1397.75
100,000.0000 2795.25
200,000.0000 5590.50
500,000.0000 13,976.50
1,000,000.0000 27,952.75
2,000,000.0000 55,905.50
5,000,000.0000 139,764.00
10,000,000.0000 279,528.00
20,000,000.0000 559,056.00
50,000,000.0000 1,397,639.75
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ