Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


DKK TIX
coinmill.com
5.00 177.3594
10.00 354.7188
20.00 709.4375
50.00 1773.5938
100.00 3547.1875
200.00 7094.3751
500.00 17,735.9376
1000.00 35,471.8753
2000.00 70,943.7505
5000.00 177,359.3763
10,000.00 354,718.7527
20,000.00 709,437.5053
50,000.00 1,773,593.7633
100,000.00 3,547,187.5266
200,000.00 7,094,375.0531
500,000.00 17,735,937.6328
1,000,000.00 35,471,875.2656
DKK tỷ lệ
23 tháng Mười 2025
TIX DKK
coinmill.com
200.0000 5.75
500.0000 14.00
1000.0000 28.25
2000.0000 56.50
5000.0000 141.00
10,000.0000 282.00
20,000.0000 563.75
50,000.0000 1409.50
100,000.0000 2819.25
200,000.0000 5638.25
500,000.0000 14,095.75
1,000,000.0000 28,191.25
2,000,000.0000 56,382.75
5,000,000.0000 140,956.75
10,000,000.0000 281,913.50
20,000,000.0000 563,827.00
50,000,000.0000 1,409,567.50
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ