Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


DKK TIX
coinmill.com
5.00 169.1355
10.00 338.2709
20.00 676.5419
50.00 1691.3547
100.00 3382.7095
200.00 6765.4189
500.00 16,913.5473
1000.00 33,827.0947
2000.00 67,654.1894
5000.00 169,135.4734
10,000.00 338,270.9468
20,000.00 676,541.8935
50,000.00 1,691,354.7338
100,000.00 3,382,709.4676
200,000.00 6,765,418.9352
500,000.00 16,913,547.3380
1,000,000.00 33,827,094.6761
DKK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
TIX DKK
coinmill.com
200.0000 6.00
500.0000 14.75
1000.0000 29.50
2000.0000 59.00
5000.0000 147.75
10,000.0000 295.50
20,000.0000 591.25
50,000.0000 1478.00
100,000.0000 2956.25
200,000.0000 5912.50
500,000.0000 14,781.00
1,000,000.0000 29,562.00
2,000,000.0000 59,124.25
5,000,000.0000 147,810.50
10,000,000.0000 295,621.00
20,000,000.0000 591,242.00
50,000,000.0000 1,478,105.00
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ