Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


DKK TIX
coinmill.com
5.00 178.8559
10.00 357.7118
20.00 715.4236
50.00 1788.5590
100.00 3577.1181
200.00 7154.2361
500.00 17,885.5903
1000.00 35,771.1806
2000.00 71,542.3612
5000.00 178,855.9029
10,000.00 357,711.8058
20,000.00 715,423.6115
50,000.00 1,788,559.0289
100,000.00 3,577,118.0577
200,000.00 7,154,236.1154
500,000.00 17,885,590.2885
1,000,000.00 35,771,180.5770
DKK tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
TIX DKK
coinmill.com
200.0000 5.50
500.0000 14.00
1000.0000 28.00
2000.0000 56.00
5000.0000 139.75
10,000.0000 279.50
20,000.0000 559.00
50,000.0000 1397.75
100,000.0000 2795.50
200,000.0000 5591.00
500,000.0000 13,977.75
1,000,000.0000 27,955.50
2,000,000.0000 55,911.00
5,000,000.0000 139,777.25
10,000,000.0000 279,554.75
20,000,000.0000 559,109.25
50,000,000.0000 1,397,773.25
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ