Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


DKK TIX
coinmill.com
5.00 173.3220
10.00 346.6440
20.00 693.2881
50.00 1733.2202
100.00 3466.4404
200.00 6932.8807
500.00 17,332.2018
1000.00 34,664.4036
2000.00 69,328.8072
5000.00 173,322.0181
10,000.00 346,644.0362
20,000.00 693,288.0723
50,000.00 1,733,220.1808
100,000.00 3,466,440.3616
200,000.00 6,932,880.7231
500,000.00 17,332,201.8078
1,000,000.00 34,664,403.6157
DKK tỷ lệ
18 tháng Năm 2025
TIX DKK
coinmill.com
200.0000 5.75
500.0000 14.50
1000.0000 28.75
2000.0000 57.75
5000.0000 144.25
10,000.0000 288.50
20,000.0000 577.00
50,000.0000 1442.50
100,000.0000 2884.75
200,000.0000 5769.50
500,000.0000 14,424.00
1,000,000.0000 28,848.00
2,000,000.0000 57,696.00
5,000,000.0000 144,240.25
10,000,000.0000 288,480.25
20,000,000.0000 576,960.75
50,000,000.0000 1,442,401.75
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ