Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


DKK TIX
coinmill.com
5.00 178.2654
10.00 356.5307
20.00 713.0615
50.00 1782.6537
100.00 3565.3075
200.00 7130.6149
500.00 17,826.5373
1000.00 35,653.0746
2000.00 71,306.1493
5000.00 178,265.3732
10,000.00 356,530.7464
20,000.00 713,061.4928
50,000.00 1,782,653.7319
100,000.00 3,565,307.4639
200,000.00 7,130,614.9278
500,000.00 17,826,537.3195
1,000,000.00 35,653,074.6390
DKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TIX DKK
coinmill.com
200.0000 5.50
500.0000 14.00
1000.0000 28.00
2000.0000 56.00
5000.0000 140.25
10,000.0000 280.50
20,000.0000 561.00
50,000.0000 1402.50
100,000.0000 2804.75
200,000.0000 5609.50
500,000.0000 14,024.00
1,000,000.0000 28,048.00
2,000,000.0000 56,096.25
5,000,000.0000 140,240.25
10,000,000.0000 280,480.75
20,000,000.0000 560,961.50
50,000,000.0000 1,402,403.50
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ