Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


DKK TOP
coinmill.com
5.00 1.73
10.00 3.47
20.00 6.93
50.00 17.33
100.00 34.65
200.00 69.31
500.00 173.26
1000.00 346.53
2000.00 693.06
5000.00 1732.65
10,000.00 3465.29
20,000.00 6930.59
50,000.00 17,326.47
100,000.00 34,652.94
200,000.00 69,305.87
500,000.00 173,264.69
1,000,000.00 346,529.37
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
TOP DKK
coinmill.com
2.00 5.75
5.00 14.50
10.00 28.75
20.00 57.75
50.00 144.25
100.00 288.50
200.00 577.25
500.00 1443.00
1000.00 2885.75
2000.00 5771.50
5000.00 14,428.75
10,000.00 28,857.50
20,000.00 57,715.25
50,000.00 144,288.00
100,000.00 288,575.75
200,000.00 577,151.75
500,000.00 1,442,879.00
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ