Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


DKK TRY
coinmill.com
5.00 15.58
10.00 31.15
20.00 62.31
50.00 155.77
100.00 311.53
200.00 623.07
500.00 1557.66
1000.00 3115.33
2000.00 6230.65
5000.00 15,576.63
10,000.00 31,153.26
20,000.00 62,306.53
50,000.00 155,766.32
100,000.00 311,532.64
200,000.00 623,065.28
500,000.00 1,557,663.19
1,000,000.00 3,115,326.38
DKK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TRY DKK
coinmill.com
20.00 6.50
50.00 16.00
100.00 32.00
200.00 64.25
500.00 160.50
1000.00 321.00
2000.00 642.00
5000.00 1605.00
10,000.00 3210.00
20,000.00 6419.75
50,000.00 16,049.75
100,000.00 32,099.25
200,000.00 64,198.75
500,000.00 160,496.75
1,000,000.00 320,993.75
2,000,000.00 641,987.25
5,000,000.00 1,604,968.25
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ