Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


DKK TWD
coinmill.com
5.00 23
10.00 45
20.00 91
50.00 227
100.00 455
200.00 910
500.00 2275
1000.00 4549
2000.00 9098
5000.00 22,746
10,000.00 45,491
20,000.00 90,983
50,000.00 227,456
100,000.00 454,913
200,000.00 909,826
500,000.00 2,274,565
1,000,000.00 4,549,129
DKK tỷ lệ
18 tháng Năm 2025
TWD DKK
coinmill.com
20 4.50
50 11.00
100 22.00
200 44.00
500 110.00
1000 219.75
2000 439.75
5000 1099.00
10,000 2198.25
20,000 4396.50
50,000 10,991.00
100,000 21,982.25
200,000 43,964.50
500,000 109,911.25
1,000,000 219,822.25
2,000,000 439,644.50
5,000,000 1,099,111.50
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ