Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


DKK UGX
coinmill.com
5.00 2750
10.00 5550
20.00 11,100
50.00 27,750
100.00 55,450
200.00 110,950
500.00 277,350
1000.00 554,750
2000.00 1,109,450
5000.00 2,773,650
10,000.00 5,547,300
20,000.00 11,094,650
50,000.00 27,736,600
100,000.00 55,473,200
200,000.00 110,946,450
500,000.00 277,366,050
1,000,000.00 554,732,150
DKK tỷ lệ
27 tháng Năm 2025
UGX DKK
coinmill.com
2000 3.50
5000 9.00
10,000 18.00
20,000 36.00
50,000 90.25
100,000 180.25
200,000 360.50
500,000 901.25
1,000,000 1802.75
2,000,000 3605.25
5,000,000 9013.25
10,000,000 18,026.75
20,000,000 36,053.50
50,000,000 90,133.50
100,000,000 180,267.25
200,000,000 360,534.25
500,000,000 901,336.00
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ