Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


DKK UGX
coinmill.com
5.00 2850
10.00 5650
20.00 11,300
50.00 28,250
100.00 56,500
200.00 113,050
500.00 282,600
1000.00 565,200
2000.00 1,130,400
5000.00 2,826,000
10,000.00 5,652,000
20,000.00 11,303,950
50,000.00 28,259,900
100,000.00 56,519,850
200,000.00 113,039,700
500,000.00 282,599,200
1,000,000.00 565,198,400
DKK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
UGX DKK
coinmill.com
2000 3.50
5000 8.75
10,000 17.75
20,000 35.50
50,000 88.50
100,000 177.00
200,000 353.75
500,000 884.75
1,000,000 1769.25
2,000,000 3538.50
5,000,000 8846.50
10,000,000 17,693.00
20,000,000 35,385.75
50,000,000 88,464.50
100,000,000 176,929.00
200,000,000 353,858.00
500,000,000 884,645.00
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ