Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


DKK UGX
coinmill.com
5.00 2700
10.00 5400
20.00 10,800
50.00 27,050
100.00 54,100
200.00 108,200
500.00 270,450
1000.00 540,950
2000.00 1,081,850
5000.00 2,704,650
10,000.00 5,409,350
20,000.00 10,818,650
50,000.00 27,046,650
100,000.00 54,093,250
200,000.00 108,186,500
500,000.00 270,466,250
1,000,000.00 540,932,550
DKK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
UGX DKK
coinmill.com
2000 3.75
5000 9.25
10,000 18.50
20,000 37.00
50,000 92.50
100,000 184.75
200,000 369.75
500,000 924.25
1,000,000 1848.75
2,000,000 3697.25
5,000,000 9243.25
10,000,000 18,486.50
20,000,000 36,973.25
50,000,000 92,433.00
100,000,000 184,866.00
200,000,000 369,731.75
500,000,000 924,329.75
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ