Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


DKK UGX
coinmill.com
5.00 2650
10.00 5300
20.00 10,550
50.00 26,400
100.00 52,800
200.00 105,600
500.00 263,950
1000.00 527,950
2000.00 1,055,850
5000.00 2,639,650
10,000.00 5,279,250
20,000.00 10,558,550
50,000.00 26,396,350
100,000.00 52,792,650
200,000.00 105,585,300
500,000.00 263,963,300
1,000,000.00 527,926,600
DKK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
UGX DKK
coinmill.com
2000 3.75
5000 9.50
10,000 19.00
20,000 38.00
50,000 94.75
100,000 189.50
200,000 378.75
500,000 947.00
1,000,000 1894.25
2,000,000 3788.50
5,000,000 9471.00
10,000,000 18,942.00
20,000,000 37,884.00
50,000,000 94,710.25
100,000,000 189,420.25
200,000,000 378,840.50
500,000,000 947,101.50
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ