Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


DKK UZS
coinmill.com
5.00 8226.57
10.00 16,453.15
20.00 32,906.29
50.00 82,265.73
100.00 164,531.45
200.00 329,062.90
500.00 822,657.26
1000.00 1,645,314.52
2000.00 3,290,629.03
5000.00 8,226,572.58
10,000.00 16,453,145.16
20,000.00 32,906,290.31
50,000.00 82,265,725.78
100,000.00 164,531,451.55
200,000.00 329,062,903.10
500,000.00 822,657,257.76
1,000,000.00 1,645,314,515.52
DKK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
UZS DKK
coinmill.com
10,000.00 6.00
20,000.00 12.25
50,000.00 30.50
100,000.00 60.75
200,000.00 121.50
500,000.00 304.00
1,000,000.00 607.75
2,000,000.00 1215.50
5,000,000.00 3039.00
10,000,000.00 6077.75
20,000,000.00 12,155.75
50,000,000.00 30,389.25
100,000,000.00 60,778.75
200,000,000.00 121,557.25
500,000,000.00 303,893.25
1,000,000,000.00 607,786.50
2,000,000,000.00 1,215,573.00
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ