Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


DKK VEN
coinmill.com
5.00 0.4911
10.00 0.9823
20.00 1.9646
50.00 4.9115
100.00 9.8229
200.00 19.6459
500.00 49.1146
1000.00 98.2293
2000.00 196.4586
5000.00 491.1465
10,000.00 982.2930
20,000.00 1964.5859
50,000.00 4911.4648
100,000.00 9822.9295
200,000.00 19,645.8591
500,000.00 49,114.6476
1,000,000.00 98,229.2953
DKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN DKK
coinmill.com
0.5000 5.00
1.0000 10.25
2.0000 20.25
5.0000 51.00
10.0000 101.75
20.0000 203.50
50.0000 509.00
100.0000 1018.00
200.0000 2036.00
500.0000 5090.25
1000.0000 10,180.25
2000.0000 20,360.50
5000.0000 50,901.25
10,000.0000 101,802.50
20,000.0000 203,605.25
50,000.0000 509,013.00
100,000.0000 1,018,026.25
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ