Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


DKK VEN
coinmill.com
5.00 0.4896
10.00 0.9793
20.00 1.9585
50.00 4.8963
100.00 9.7926
200.00 19.5852
500.00 48.9631
1000.00 97.9262
2000.00 195.8523
5000.00 489.6308
10,000.00 979.2616
20,000.00 1958.5232
50,000.00 4896.3080
100,000.00 9792.6161
200,000.00 19,585.2321
500,000.00 48,963.0804
1,000,000.00 97,926.1607
DKK tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VEN DKK
coinmill.com
0.5000 5.00
1.0000 10.25
2.0000 20.50
5.0000 51.00
10.0000 102.00
20.0000 204.25
50.0000 510.50
100.0000 1021.25
200.0000 2042.25
500.0000 5106.00
1000.0000 10,211.75
2000.0000 20,423.50
5000.0000 51,059.00
10,000.0000 102,117.75
20,000.0000 204,235.50
50,000.0000 510,588.75
100,000.0000 1,021,177.50
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ