Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


DKK VEN
coinmill.com
5.00 0.4669
10.00 0.9337
20.00 1.8674
50.00 4.6685
100.00 9.3371
200.00 18.6741
500.00 46.6853
1000.00 93.3706
2000.00 186.7412
5000.00 466.8529
10,000.00 933.7058
20,000.00 1867.4116
50,000.00 4668.5290
100,000.00 9337.0579
200,000.00 18,674.1159
500,000.00 46,685.2897
1,000,000.00 93,370.5793
DKK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
VEN DKK
coinmill.com
0.5000 5.25
1.0000 10.75
2.0000 21.50
5.0000 53.50
10.0000 107.00
20.0000 214.25
50.0000 535.50
100.0000 1071.00
200.0000 2142.00
500.0000 5355.00
1000.0000 10,710.00
2000.0000 21,420.00
5000.0000 53,550.00
10,000.0000 107,100.00
20,000.0000 214,200.25
50,000.0000 535,500.50
100,000.0000 1,071,001.25
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ