Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


DKK VUV
coinmill.com
5.00 91
10.00 181
20.00 362
50.00 905
100.00 1811
200.00 3622
500.00 9054
1000.00 18,109
2000.00 36,218
5000.00 90,544
10,000.00 181,088
20,000.00 362,176
50,000.00 905,439
100,000.00 1,810,878
200,000.00 3,621,757
500,000.00 9,054,392
1,000,000.00 18,108,783
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
VUV DKK
coinmill.com
100 5.50
200 11.00
500 27.50
1000 55.25
2000 110.50
5000 276.00
10,000 552.25
20,000 1104.50
50,000 2761.00
100,000 5522.25
200,000 11,044.25
500,000 27,611.00
1,000,000 55,221.75
2,000,000 110,443.75
5,000,000 276,109.00
10,000,000 552,218.25
20,000,000 1,104,436.50
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ