Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


DKK VUV
coinmill.com
5.00 89
10.00 177
20.00 355
50.00 887
100.00 1774
200.00 3548
500.00 8869
1000.00 17,739
2000.00 35,477
5000.00 88,693
10,000.00 177,386
20,000.00 354,773
50,000.00 886,932
100,000.00 1,773,864
200,000.00 3,547,727
500,000.00 8,869,318
1,000,000.00 17,738,635
DKK tỷ lệ
6 tháng Năm 2025
VUV DKK
coinmill.com
100 5.75
200 11.25
500 28.25
1000 56.25
2000 112.75
5000 281.75
10,000 563.75
20,000 1127.50
50,000 2818.75
100,000 5637.50
200,000 11,274.75
500,000 28,187.00
1,000,000 56,374.00
2,000,000 112,748.25
5,000,000 281,870.50
10,000,000 563,741.25
20,000,000 1,127,482.50
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ