Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


DKK XAU
coinmill.com
5.00 0.000
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.004
100.00 0.007
200.00 0.015
500.00 0.036
1000.00 0.073
2000.00 0.145
5000.00 0.363
10,000.00 0.726
20,000.00 1.453
50,000.00 3.632
100,000.00 7.263
200,000.00 14.526
500,000.00 36.316
1,000,000.00 72.631
DKK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XAU DKK
coinmill.com
0.001 7.00
0.001 13.75
0.002 27.50
0.005 68.75
0.010 137.75
0.020 275.25
0.050 688.50
0.100 1376.75
0.200 2753.75
0.500 6884.00
1.000 13,768.25
2.000 27,536.25
5.000 68,841.00
10.000 137,681.75
20.000 275,363.75
50.000 688,409.00
100.000 1,376,818.25
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ