Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


DKK XAU
coinmill.com
5.00 0.000
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.004
100.00 0.008
200.00 0.015
500.00 0.038
1000.00 0.076
2000.00 0.152
5000.00 0.380
10,000.00 0.760
20,000.00 1.520
50,000.00 3.800
100,000.00 7.600
200,000.00 15.201
500,000.00 38.002
1,000,000.00 76.003
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XAU DKK
coinmill.com
0.001 6.50
0.001 13.25
0.002 26.25
0.005 65.75
0.010 131.50
0.020 263.25
0.050 657.75
0.100 1315.75
0.200 2631.50
0.500 6578.75
1.000 13,157.25
2.000 26,314.75
5.000 65,786.75
10.000 131,573.75
20.000 263,147.25
50.000 657,868.25
100.000 1,315,736.75
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ