Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK XCC
coinmill.com
5.00 0.346
10.00 0.693
20.00 1.385
50.00 3.463
100.00 6.926
200.00 13.851
500.00 34.628
1000.00 69.256
2000.00 138.512
5000.00 346.279
10,000.00 692.559
20,000.00 1385.117
50,000.00 3462.793
100,000.00 6925.587
200,000.00 13,851.173
500,000.00 34,627.933
1,000,000.00 69,255.867
DKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XCC DKK
coinmill.com
0.500 7.25
1.000 14.50
2.000 29.00
5.000 72.25
10.000 144.50
20.000 288.75
50.000 722.00
100.000 1444.00
200.000 2887.75
500.000 7219.50
1000.000 14,439.25
2000.000 28,878.50
5000.000 72,196.00
10,000.000 144,392.00
20,000.000 288,784.25
50,000.000 721,960.50
100,000.000 1,443,921.00
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ