Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The NEM là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


DKK XEM
coinmill.com
5.00 20.502
10.00 41.003
20.00 82.007
50.00 205.016
100.00 410.033
200.00 820.065
500.00 2050.163
1000.00 4100.326
2000.00 8200.651
5000.00 20,501.628
10,000.00 41,003.256
20,000.00 82,006.513
50,000.00 205,016.282
100,000.00 410,032.563
200,000.00 820,065.126
500,000.00 2,050,162.816
1,000,000.00 4,100,325.632
DKK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XEM DKK
coinmill.com
20.000 5.00
50.000 12.25
100.000 24.50
200.000 48.75
500.000 122.00
1000.000 244.00
2000.000 487.75
5000.000 1219.50
10,000.000 2438.75
20,000.000 4877.75
50,000.000 12,194.25
100,000.000 24,388.25
200,000.000 48,776.50
500,000.000 121,941.50
1,000,000.000 243,883.00
2,000,000.000 487,766.25
5,000,000.000 1,219,415.25
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ