Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


DKK XLM
coinmill.com
5.00 5.977
10.00 11.954
20.00 23.908
50.00 59.771
100.00 119.542
200.00 239.085
500.00 597.712
1000.00 1195.425
2000.00 2390.849
5000.00 5977.123
10,000.00 11,954.246
20,000.00 23,908.493
50,000.00 59,771.232
100,000.00 119,542.463
200,000.00 239,084.927
500,000.00 597,712.317
1,000,000.00 1,195,424.634
DKK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XLM DKK
coinmill.com
5.000 4.25
10.000 8.25
20.000 16.75
50.000 41.75
100.000 83.75
200.000 167.25
500.000 418.25
1000.000 836.50
2000.000 1673.00
5000.000 4182.50
10,000.000 8365.25
20,000.000 16,730.50
50,000.000 41,826.25
100,000.000 83,652.25
200,000.000 167,304.50
500,000.000 418,261.50
1,000,000.000 836,522.75
XLM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ