Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


DKK XLM
coinmill.com
5.00 6.863
10.00 13.727
20.00 27.454
50.00 68.634
100.00 137.268
200.00 274.536
500.00 686.341
1000.00 1372.682
2000.00 2745.365
5000.00 6863.412
10,000.00 13,726.823
20,000.00 27,453.647
50,000.00 68,634.117
100,000.00 137,268.234
200,000.00 274,536.469
500,000.00 686,341.172
1,000,000.00 1,372,682.343
DKK tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XLM DKK
coinmill.com
5.000 3.75
10.000 7.25
20.000 14.50
50.000 36.50
100.000 72.75
200.000 145.75
500.000 364.25
1000.000 728.50
2000.000 1457.00
5000.000 3642.50
10,000.000 7285.00
20,000.000 14,570.00
50,000.000 36,425.00
100,000.000 72,850.00
200,000.000 145,700.25
500,000.000 364,250.25
1,000,000.000 728,500.75
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ