Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


DKK XLM
coinmill.com
5.00 6.951
10.00 13.902
20.00 27.804
50.00 69.510
100.00 139.019
200.00 278.039
500.00 695.097
1000.00 1390.194
2000.00 2780.389
5000.00 6950.971
10,000.00 13,901.943
20,000.00 27,803.886
50,000.00 69,509.715
100,000.00 139,019.429
200,000.00 278,038.858
500,000.00 695,097.146
1,000,000.00 1,390,194.291
DKK tỷ lệ
2 tháng Mười một 2025
XLM DKK
coinmill.com
5.000 3.50
10.000 7.25
20.000 14.50
50.000 36.00
100.000 72.00
200.000 143.75
500.000 359.75
1000.000 719.25
2000.000 1438.75
5000.000 3596.50
10,000.000 7193.25
20,000.000 14,386.50
50,000.000 35,966.25
100,000.000 71,932.50
200,000.000 143,864.75
500,000.000 359,662.00
1,000,000.000 719,324.00
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ