Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


DKK XLM
coinmill.com
5.00 6.538
10.00 13.076
20.00 26.152
50.00 65.381
100.00 130.762
200.00 261.525
500.00 653.812
1000.00 1307.624
2000.00 2615.248
5000.00 6538.120
10,000.00 13,076.240
20,000.00 26,152.480
50,000.00 65,381.199
100,000.00 130,762.399
200,000.00 261,524.798
500,000.00 653,811.995
1,000,000.00 1,307,623.990
DKK tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
XLM DKK
coinmill.com
5.000 3.75
10.000 7.75
20.000 15.25
50.000 38.25
100.000 76.50
200.000 153.00
500.000 382.25
1000.000 764.75
2000.000 1529.50
5000.000 3823.75
10,000.000 7647.50
20,000.000 15,295.00
50,000.000 38,237.25
100,000.000 76,474.50
200,000.000 152,949.25
500,000.000 382,373.00
1,000,000.000 764,745.75
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ