Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


DKK XLM
coinmill.com
5.00 6.967
10.00 13.934
20.00 27.868
50.00 69.671
100.00 139.342
200.00 278.685
500.00 696.711
1000.00 1393.423
2000.00 2786.846
5000.00 6967.114
10,000.00 13,934.228
20,000.00 27,868.455
50,000.00 69,671.138
100,000.00 139,342.275
200,000.00 278,684.550
500,000.00 696,711.375
1,000,000.00 1,393,422.751
DKK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XLM DKK
coinmill.com
5.000 3.50
10.000 7.25
20.000 14.25
50.000 36.00
100.000 71.75
200.000 143.50
500.000 358.75
1000.000 717.75
2000.000 1435.25
5000.000 3588.25
10,000.000 7176.50
20,000.000 14,353.25
50,000.000 35,882.75
100,000.000 71,765.75
200,000.000 143,531.50
500,000.000 358,828.75
1,000,000.000 717,657.25
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ