Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


DKK XPD
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.003
50.00 0.008
100.00 0.016
200.00 0.033
500.00 0.082
1000.00 0.163
2000.00 0.326
5000.00 0.816
10,000.00 1.631
20,000.00 3.262
50,000.00 8.155
100,000.00 16.310
200,000.00 32.620
500,000.00 81.551
1,000,000.00 163.102
DKK tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
XPD DKK
coinmill.com
0.001 6.25
0.002 12.25
0.005 30.75
0.010 61.25
0.020 122.50
0.050 306.50
0.100 613.00
0.200 1226.25
0.500 3065.50
1.000 6131.25
2.000 12,262.25
5.000 30,655.75
10.000 61,311.25
20.000 122,622.50
50.000 306,556.25
100.000 613,112.75
200.000 1,226,225.50
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ