Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


DKK XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.003
50.00 0.008
100.00 0.017
200.00 0.033
500.00 0.083
1000.00 0.166
2000.00 0.332
5000.00 0.829
10,000.00 1.658
20,000.00 3.315
50,000.00 8.289
100,000.00 16.577
200,000.00 33.155
500,000.00 82.887
1,000,000.00 165.774
DKK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XPT DKK
coinmill.com
0.001 6.00
0.002 12.00
0.005 30.25
0.010 60.25
0.020 120.75
0.050 301.50
0.100 603.25
0.200 1206.50
0.500 3016.25
1.000 6032.25
2.000 12,064.50
5.000 30,161.50
10.000 60,323.00
20.000 120,646.00
50.000 301,615.25
100.000 603,230.50
200.000 1,206,460.75
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ