Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


DKK XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.003
50.00 0.008
100.00 0.015
200.00 0.031
500.00 0.077
1000.00 0.154
2000.00 0.309
5000.00 0.771
10,000.00 1.543
20,000.00 3.086
50,000.00 7.715
100,000.00 15.429
200,000.00 30.858
500,000.00 77.146
1,000,000.00 154.291
DKK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
XPT DKK
coinmill.com
0.001 6.50
0.002 13.00
0.005 32.50
0.010 64.75
0.020 129.75
0.050 324.00
0.100 648.25
0.200 1296.25
0.500 3240.75
1.000 6481.25
2.000 12,962.50
5.000 32,406.25
10.000 64,812.50
20.000 129,625.00
50.000 324,062.75
100.000 648,125.50
200.000 1,296,251.00
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ