Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


DKK YER
coinmill.com
5.00 178.655
10.00 357.315
20.00 714.625
50.00 1786.565
100.00 3573.125
200.00 7146.255
500.00 17,865.635
1000.00 35,731.265
2000.00 71,462.530
5000.00 178,656.330
10,000.00 357,312.660
20,000.00 714,625.320
50,000.00 1,786,563.300
100,000.00 3,573,126.600
200,000.00 7,146,253.195
500,000.00 17,865,632.990
1,000,000.00 35,731,265.980
DKK tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
YER DKK
coinmill.com
200.000 5.50
500.000 14.00
1000.000 28.00
2000.000 56.00
5000.000 140.00
10,000.000 279.75
20,000.000 559.75
50,000.000 1399.25
100,000.000 2798.75
200,000.000 5597.25
500,000.000 13,993.25
1,000,000.000 27,986.75
2,000,000.000 55,973.50
5,000,000.000 139,933.50
10,000,000.000 279,867.00
20,000,000.000 559,734.00
50,000,000.000 1,399,334.75
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ