Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


DKK YER
coinmill.com
5.00 190.125
10.00 380.255
20.00 760.510
50.00 1901.275
100.00 3802.550
200.00 7605.100
500.00 19,012.750
1000.00 38,025.500
2000.00 76,051.000
5000.00 190,127.495
10,000.00 380,254.990
20,000.00 760,509.975
50,000.00 1,901,274.945
100,000.00 3,802,549.885
200,000.00 7,605,099.770
500,000.00 19,012,749.425
1,000,000.00 38,025,498.855
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
YER DKK
coinmill.com
200.000 5.25
500.000 13.25
1000.000 26.25
2000.000 52.50
5000.000 131.50
10,000.000 263.00
20,000.000 526.00
50,000.000 1315.00
100,000.000 2629.75
200,000.000 5259.75
500,000.000 13,149.00
1,000,000.000 26,298.25
2,000,000.000 52,596.25
5,000,000.000 131,490.75
10,000,000.000 262,981.50
20,000,000.000 525,962.75
50,000,000.000 1,314,907.25
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ