Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Zcash là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


DKK ZEC
coinmill.com
5.00 0.028438
10.00 0.056876
20.00 0.113753
50.00 0.284382
100.00 0.568763
200.00 1.137527
500.00 2.843816
1000.00 5.687633
2000.00 11.375265
5000.00 28.438163
10,000.00 56.876325
20,000.00 113.752650
50,000.00 284.381626
100,000.00 568.763252
200,000.00 1137.526505
500,000.00 2843.816261
1,000,000.00 5687.632523
DKK tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ZEC DKK
coinmill.com
0.020000 3.50
0.050000 8.75
0.100000 17.50
0.200000 35.25
0.500000 88.00
1.000000 175.75
2.000000 351.75
5.000000 879.00
10.000000 1758.25
20.000000 3516.50
50.000000 8791.00
100.000000 17,582.00
200.000000 35,164.00
500.000000 87,910.00
1000.000000 175,820.00
2000.000000 351,640.25
5000.000000 879,100.50
ZEC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ