Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Zcash là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


DKK ZEC
coinmill.com
5.00 0.028589
10.00 0.057178
20.00 0.114355
50.00 0.285889
100.00 0.571777
200.00 1.143554
500.00 2.858886
1000.00 5.717772
2000.00 11.435544
5000.00 28.588861
10,000.00 57.177721
20,000.00 114.355443
50,000.00 285.888607
100,000.00 571.777213
200,000.00 1143.554426
500,000.00 2858.886065
1,000,000.00 5717.772131
DKK tỷ lệ
17 tháng Chín 2025
ZEC DKK
coinmill.com
0.020000 3.50
0.050000 8.75
0.100000 17.50
0.200000 35.00
0.500000 87.50
1.000000 175.00
2.000000 349.75
5.000000 874.50
10.000000 1749.00
20.000000 3497.75
50.000000 8744.75
100.000000 17,489.25
200.000000 34,978.75
500.000000 87,446.75
1000.000000 174,893.25
2000.000000 349,786.50
5000.000000 874,466.50
ZEC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ