Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Zcash là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


DKK ZEC
coinmill.com
5.00 0.031826
10.00 0.063653
20.00 0.127305
50.00 0.318263
100.00 0.636527
200.00 1.273054
500.00 3.182634
1000.00 6.365268
2000.00 12.730537
5000.00 31.826341
10,000.00 63.652683
20,000.00 127.305365
50,000.00 318.263413
100,000.00 636.526826
200,000.00 1273.053652
500,000.00 3182.634130
1,000,000.00 6365.268261
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
ZEC DKK
coinmill.com
0.050000 7.75
0.100000 15.75
0.200000 31.50
0.500000 78.50
1.000000 157.00
2.000000 314.25
5.000000 785.50
10.000000 1571.00
20.000000 3142.00
50.000000 7855.25
100.000000 15,710.25
200.000000 31,420.50
500.000000 78,551.25
1000.000000 157,102.50
2000.000000 314,205.25
5000.000000 785,512.75
10,000.000000 1,571,025.75
ZEC tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ