Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Zcash là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


DKK ZEC
coinmill.com
5.00 0.028324
10.00 0.056648
20.00 0.113296
50.00 0.283240
100.00 0.566480
200.00 1.132961
500.00 2.832402
1000.00 5.664804
2000.00 11.329608
5000.00 28.324020
10,000.00 56.648040
20,000.00 113.296080
50,000.00 283.240200
100,000.00 566.480401
200,000.00 1132.960802
500,000.00 2832.402004
1,000,000.00 5664.804008
DKK tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
ZEC DKK
coinmill.com
0.020000 3.50
0.050000 8.75
0.100000 17.75
0.200000 35.25
0.500000 88.25
1.000000 176.50
2.000000 353.00
5.000000 882.75
10.000000 1765.25
20.000000 3530.50
50.000000 8826.50
100.000000 17,652.75
200.000000 35,305.75
500.000000 88,264.25
1000.000000 176,528.50
2000.000000 353,057.25
5000.000000 882,643.00
ZEC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ