Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The 0x là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


DKK ZRX
coinmill.com
5.00 1.3875
10.00 2.7750
20.00 5.5500
50.00 13.8749
100.00 27.7498
200.00 55.4996
500.00 138.7489
1000.00 277.4979
2000.00 554.9957
5000.00 1387.4893
10,000.00 2774.9786
20,000.00 5549.9571
50,000.00 13,874.8928
100,000.00 27,749.7857
200,000.00 55,499.5714
500,000.00 138,748.9284
1,000,000.00 277,497.8568
DKK tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ZRX DKK
coinmill.com
1.0000 3.50
2.0000 7.25
5.0000 18.00
10.0000 36.00
20.0000 72.00
50.0000 180.25
100.0000 360.25
200.0000 720.75
500.0000 1801.75
1000.0000 3603.75
2000.0000 7207.25
5000.0000 18,018.25
10,000.0000 36,036.25
20,000.0000 72,072.75
50,000.0000 180,181.50
100,000.0000 360,363.25
200,000.0000 720,726.25
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ