Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The 0x là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


DKK ZRX
coinmill.com
5.00 1.3532
10.00 2.7064
20.00 5.4128
50.00 13.5319
100.00 27.0638
200.00 54.1276
500.00 135.3190
1000.00 270.6379
2000.00 541.2759
5000.00 1353.1897
10,000.00 2706.3794
20,000.00 5412.7588
50,000.00 13,531.8970
100,000.00 27,063.7939
200,000.00 54,127.5879
500,000.00 135,318.9697
1,000,000.00 270,637.9394
DKK tỷ lệ
18 tháng Năm 2025
ZRX DKK
coinmill.com
1.0000 3.75
2.0000 7.50
5.0000 18.50
10.0000 37.00
20.0000 74.00
50.0000 184.75
100.0000 369.50
200.0000 739.00
500.0000 1847.50
1000.0000 3695.00
2000.0000 7390.00
5000.0000 18,474.75
10,000.0000 36,949.75
20,000.0000 73,899.50
50,000.0000 184,748.75
100,000.0000 369,497.25
200,000.0000 738,994.75
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ