Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The 0x là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


DKK ZRX
coinmill.com
5.00 1.3746
10.00 2.7493
20.00 5.4986
50.00 13.7464
100.00 27.4928
200.00 54.9856
500.00 137.4641
1000.00 274.9282
2000.00 549.8565
5000.00 1374.6412
10,000.00 2749.2824
20,000.00 5498.5649
50,000.00 13,746.4121
100,000.00 27,492.8243
200,000.00 54,985.6486
500,000.00 137,464.1214
1,000,000.00 274,928.2428
DKK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
ZRX DKK
coinmill.com
1.0000 3.75
2.0000 7.25
5.0000 18.25
10.0000 36.25
20.0000 72.75
50.0000 181.75
100.0000 363.75
200.0000 727.50
500.0000 1818.75
1000.0000 3637.25
2000.0000 7274.75
5000.0000 18,186.50
10,000.0000 36,373.25
20,000.0000 72,746.25
50,000.0000 181,865.75
100,000.0000 363,731.25
200,000.0000 727,462.50
ZRX tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ