Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK ZTC
coinmill.com
5.00 352,670
10.00 705,330
20.00 1,410,670
50.00 3,526,670
100.00 7,053,350
200.00 14,106,700
500.00 35,266,750
1000.00 70,533,490
2000.00 141,066,980
5000.00 352,667,460
10,000.00 705,334,910
20,000.00 1,410,669,820
50,000.00 3,526,674,560
100,000.00 7,053,349,120
200,000.00 14,106,698,250
500,000.00 35,266,745,620
1,000,000.00 70,533,491,240
DKK tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2025
ZTC DKK
coinmill.com
500,000 7.00
1,000,000 14.25
2,000,000 28.25
5,000,000 71.00
10,000,000 141.75
20,000,000 283.50
50,000,000 709.00
100,000,000 1417.75
200,000,000 2835.50
500,000,000 7088.75
1,000,000,000 14,177.75
2,000,000,000 28,355.25
5,000,000,000 70,888.25
10,000,000,000 141,776.50
20,000,000,000 283,553.25
50,000,000,000 708,883.00
100,000,000,000 1,417,766.25
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ