Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK ZTC
coinmill.com
5.00 354,230
10.00 708,450
20.00 1,416,910
50.00 3,542,270
100.00 7,084,530
200.00 14,169,060
500.00 35,422,660
1000.00 70,845,310
2000.00 141,690,630
5000.00 354,226,570
10,000.00 708,453,140
20,000.00 1,416,906,270
50,000.00 3,542,265,680
100,000.00 7,084,531,370
200,000.00 14,169,062,730
500,000.00 35,422,656,830
1,000,000.00 70,845,313,650
DKK tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ZTC DKK
coinmill.com
500,000 7.00
1,000,000 14.00
2,000,000 28.25
5,000,000 70.50
10,000,000 141.25
20,000,000 282.25
50,000,000 705.75
100,000,000 1411.50
200,000,000 2823.00
500,000,000 7057.75
1,000,000,000 14,115.25
2,000,000,000 28,230.50
5,000,000,000 70,576.25
10,000,000,000 141,152.50
20,000,000,000 282,305.25
50,000,000,000 705,763.00
100,000,000,000 1,411,526.00
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ