Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK ZTC
coinmill.com
5.00 336,020
10.00 672,030
20.00 1,344,070
50.00 3,360,160
100.00 6,720,330
200.00 13,440,660
500.00 33,601,640
1000.00 67,203,280
2000.00 134,406,550
5000.00 336,016,390
10,000.00 672,032,770
20,000.00 1,344,065,540
50,000.00 3,360,163,860
100,000.00 6,720,327,710
200,000.00 13,440,655,420
500,000.00 33,601,638,560
1,000,000.00 67,203,277,120
DKK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
ZTC DKK
coinmill.com
500,000 7.50
1,000,000 15.00
2,000,000 29.75
5,000,000 74.50
10,000,000 148.75
20,000,000 297.50
50,000,000 744.00
100,000,000 1488.00
200,000,000 2976.00
500,000,000 7440.00
1,000,000,000 14,880.25
2,000,000,000 29,760.50
5,000,000,000 74,401.25
10,000,000,000 148,802.25
20,000,000,000 297,604.50
50,000,000,000 744,011.25
100,000,000,000 1,488,022.75
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ