Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


DMD GRD
coinmill.com
2.0000 172.5
5.0000 431.0
10.0000 861.5
20.0000 1723.0
50.0000 4308.0
100.0000 8616.0
200.0000 17,231.5
500.0000 43,079.0
1000.0000 86,157.5
2000.0000 172,315.0
5000.0000 430,787.5
10,000.0000 861,575.5
20,000.0000 1,723,150.5
50,000.0000 4,307,876.5
100,000.0000 8,615,753.5
200,000.0000 17,231,507.0
500,000.0000 43,078,767.5
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GRD DMD
coinmill.com
200.0 2.3213
500.0 5.8033
1000.0 11.6066
2000.0 23.2133
5000.0 58.0332
10,000.0 116.0665
20,000.0 232.1329
50,000.0 580.3323
100,000.0 1160.6646
200,000.0 2321.3292
500,000.0 5803.3230
1,000,000.0 11,606.6459
2,000,000.0 23,213.2918
5,000,000.0 58,033.2296
10,000,000.0 116,066.4592
20,000,000.0 232,132.9184
50,000,000.0 580,332.2959
GRD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ