Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


DMD GRD
coinmill.com
2.0000 183.5
5.0000 458.5
10.0000 917.0
20.0000 1833.5
50.0000 4584.0
100.0000 9168.0
200.0000 18,336.0
500.0000 45,840.5
1000.0000 91,680.5
2000.0000 183,361.0
5000.0000 458,402.5
10,000.0000 916,805.0
20,000.0000 1,833,610.0
50,000.0000 4,584,025.5
100,000.0000 9,168,050.5
200,000.0000 18,336,101.0
500,000.0000 45,840,252.5
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GRD DMD
coinmill.com
200.0 2.1815
500.0 5.4537
1000.0 10.9074
2000.0 21.8149
5000.0 54.5372
10,000.0 109.0744
20,000.0 218.1489
50,000.0 545.3722
100,000.0 1090.7444
200,000.0 2181.4889
500,000.0 5453.7221
1,000,000.0 10,907.4443
2,000,000.0 21,814.8885
5,000,000.0 54,537.2213
10,000,000.0 109,074.4426
20,000,000.0 218,148.8851
50,000,000.0 545,372.2128
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ