Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


DMD HKD
coinmill.com
2.0000 4.5
5.0000 11.3
10.0000 22.5
20.0000 45.1
50.0000 112.7
100.0000 225.4
200.0000 450.8
500.0000 1127.0
1000.0000 2254.0
2000.0000 4508.0
5000.0000 11,270.0
10,000.0000 22,540.0
20,000.0000 45,080.1
50,000.0000 112,700.2
100,000.0000 225,400.5
200,000.0000 450,800.9
500,000.0000 1,127,002.3
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
HKD DMD
coinmill.com
5.0 2.2183
10.0 4.4365
20.0 8.8731
50.0 22.1827
100.0 44.3655
200.0 88.7310
500.0 221.8274
1000.0 443.6548
2000.0 887.3096
5000.0 2218.2741
10,000.0 4436.5482
20,000.0 8873.0964
50,000.0 22,182.7410
100,000.0 44,365.4821
200,000.0 88,730.9642
500,000.0 221,827.4104
1,000,000.0 443,654.8208
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ