Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DMD ILS
coinmill.com
2.0000 2.05
5.0000 5.13
10.0000 10.26
20.0000 20.52
50.0000 51.29
100.0000 102.58
200.0000 205.16
500.0000 512.90
1000.0000 1025.79
2000.0000 2051.58
5000.0000 5128.95
10,000.0000 10,257.91
20,000.0000 20,515.81
50,000.0000 51,289.54
100,000.0000 102,579.07
200,000.0000 205,158.15
500,000.0000 512,895.36
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS DMD
coinmill.com
2.00 1.9497
5.00 4.8743
10.00 9.7486
20.00 19.4972
50.00 48.7429
100.00 97.4858
200.00 194.9715
500.00 487.4289
1000.00 974.8577
2000.00 1949.7154
5000.00 4874.2886
10,000.00 9748.5771
20,000.00 19,497.1542
50,000.00 48,742.8856
100,000.00 97,485.7711
200,000.00 194,971.5422
500,000.00 487,428.8555
ILS tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ