Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DMD ILS
coinmill.com
2.0000 1.99
5.0000 4.98
10.0000 9.97
20.0000 19.93
50.0000 49.84
100.0000 99.67
200.0000 199.35
500.0000 498.37
1000.0000 996.74
2000.0000 1993.47
5000.0000 4983.68
10,000.0000 9967.36
20,000.0000 19,934.72
50,000.0000 49,836.79
100,000.0000 99,673.58
200,000.0000 199,347.16
500,000.0000 498,367.89
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS DMD
coinmill.com
2.00 2.0065
5.00 5.0164
10.00 10.0327
20.00 20.0655
50.00 50.1637
100.00 100.3275
200.00 200.6550
500.00 501.6375
1000.00 1003.2749
2000.00 2006.5498
5000.00 5016.3745
10,000.00 10,032.7491
20,000.00 20,065.4982
50,000.00 50,163.7454
100,000.00 100,327.4908
200,000.00 200,654.9816
500,000.00 501,637.4539
ILS tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ