Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DMD ILS
coinmill.com
2.0000 1.92
5.0000 4.79
10.0000 9.58
20.0000 19.16
50.0000 47.90
100.0000 95.80
200.0000 191.59
500.0000 478.98
1000.0000 957.96
2000.0000 1915.93
5000.0000 4789.82
10,000.0000 9579.63
20,000.0000 19,159.26
50,000.0000 47,898.16
100,000.0000 95,796.32
200,000.0000 191,592.63
500,000.0000 478,981.59
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS DMD
coinmill.com
2.00 2.0878
5.00 5.2194
10.00 10.4388
20.00 20.8776
50.00 52.1941
100.00 104.3881
200.00 208.7763
500.00 521.9407
1000.00 1043.8815
2000.00 2087.7629
5000.00 5219.4073
10,000.00 10,438.8146
20,000.00 20,877.6293
50,000.00 52,194.0732
100,000.00 104,388.1465
200,000.00 208,776.2930
500,000.00 521,940.7324
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ