Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DMD ILS
coinmill.com
2.0000 2.01
5.0000 5.03
10.0000 10.05
20.0000 20.11
50.0000 50.27
100.0000 100.53
200.0000 201.06
500.0000 502.65
1000.0000 1005.30
2000.0000 2010.60
5000.0000 5026.51
10,000.0000 10,053.01
20,000.0000 20,106.03
50,000.0000 50,265.07
100,000.0000 100,530.13
200,000.0000 201,060.26
500,000.0000 502,650.66
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS DMD
coinmill.com
2.00 1.9895
5.00 4.9736
10.00 9.9473
20.00 19.8945
50.00 49.7363
100.00 99.4727
200.00 198.9453
500.00 497.3633
1000.00 994.7266
2000.00 1989.4533
5000.00 4973.6332
10,000.00 9947.2665
20,000.00 19,894.5329
50,000.00 49,736.3323
100,000.00 99,472.6645
200,000.00 198,945.3291
500,000.00 497,363.3227
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ