Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DMD ILS
coinmill.com
2.0000 2.16
5.0000 5.41
10.0000 10.81
20.0000 21.63
50.0000 54.06
100.0000 108.13
200.0000 216.25
500.0000 540.64
1000.0000 1081.27
2000.0000 2162.55
5000.0000 5406.37
10,000.0000 10,812.75
20,000.0000 21,625.50
50,000.0000 54,063.74
100,000.0000 108,127.49
200,000.0000 216,254.98
500,000.0000 540,637.44
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS DMD
coinmill.com
2.00 1.8497
5.00 4.6242
10.00 9.2483
20.00 18.4967
50.00 46.2417
100.00 92.4834
200.00 184.9668
500.00 462.4171
1000.00 924.8342
2000.00 1849.6684
5000.00 4624.1710
10,000.00 9248.3420
20,000.00 18,496.6841
50,000.00 46,241.7102
100,000.00 92,483.4203
200,000.00 184,966.8407
500,000.00 462,417.1017
ILS tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ