Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DMD ILS
coinmill.com
2.0000 2.10
5.0000 5.26
10.0000 10.52
20.0000 21.04
50.0000 52.61
100.0000 105.22
200.0000 210.43
500.0000 526.09
1000.0000 1052.17
2000.0000 2104.35
5000.0000 5260.86
10,000.0000 10,521.73
20,000.0000 21,043.45
50,000.0000 52,608.64
100,000.0000 105,217.27
200,000.0000 210,434.54
500,000.0000 526,086.36
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS DMD
coinmill.com
2.00 1.9008
5.00 4.7521
10.00 9.5041
20.00 19.0083
50.00 47.5207
100.00 95.0414
200.00 190.0829
500.00 475.2072
1000.00 950.4143
2000.00 1900.8286
5000.00 4752.0715
10,000.00 9504.1430
20,000.00 19,008.2860
50,000.00 47,520.7151
100,000.00 95,041.4301
200,000.00 190,082.8602
500,000.00 475,207.1506
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ