Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DMD ILS
coinmill.com
2.0000 2.11
5.0000 5.27
10.0000 10.54
20.0000 21.09
50.0000 52.71
100.0000 105.43
200.0000 210.86
500.0000 527.14
1000.0000 1054.29
2000.0000 2108.58
5000.0000 5271.45
10,000.0000 10,542.90
20,000.0000 21,085.79
50,000.0000 52,714.48
100,000.0000 105,428.96
200,000.0000 210,857.93
500,000.0000 527,144.82
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS DMD
coinmill.com
2.00 1.8970
5.00 4.7425
10.00 9.4851
20.00 18.9701
50.00 47.4253
100.00 94.8506
200.00 189.7012
500.00 474.2530
1000.00 948.5060
2000.00 1897.0119
5000.00 4742.5298
10,000.00 9485.0596
20,000.00 18,970.1192
50,000.00 47,425.2980
100,000.00 94,850.5959
200,000.00 189,701.1919
500,000.00 474,252.9797
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ