Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


DMD INR
coinmill.com
2.0000 52.9
5.0000 132.4
10.0000 264.7
20.0000 529.4
50.0000 1323.5
100.0000 2647.1
200.0000 5294.1
500.0000 13,235.3
1000.0000 26,470.6
2000.0000 52,941.2
5000.0000 132,353.1
10,000.0000 264,706.2
20,000.0000 529,412.4
50,000.0000 1,323,531.1
100,000.0000 2,647,062.2
200,000.0000 5,294,124.5
500,000.0000 13,235,311.2
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
INR DMD
coinmill.com
50.0 1.8889
100.0 3.7778
200.0 7.5555
500.0 18.8889
1000.0 37.7777
2000.0 75.5555
5000.0 188.8886
10,000.0 377.7773
20,000.0 755.5546
50,000.0 1888.8864
100,000.0 3777.7729
200,000.0 7555.5458
500,000.0 18,888.8645
1,000,000.0 37,777.7290
2,000,000.0 75,555.4579
5,000,000.0 188,888.6449
10,000,000.0 377,777.2897
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ