Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


DMD INR
coinmill.com
2.0000 50.9
5.0000 127.2
10.0000 254.4
20.0000 508.7
50.0000 1271.9
100.0000 2543.7
200.0000 5087.5
500.0000 12,718.6
1000.0000 25,437.3
2000.0000 50,874.6
5000.0000 127,186.5
10,000.0000 254,373.0
20,000.0000 508,746.0
50,000.0000 1,271,864.9
100,000.0000 2,543,729.9
200,000.0000 5,087,459.8
500,000.0000 12,718,649.5
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
INR DMD
coinmill.com
50.0 1.9656
100.0 3.9312
200.0 7.8625
500.0 19.6562
1000.0 39.3124
2000.0 78.6247
5000.0 196.5618
10,000.0 393.1235
20,000.0 786.2470
50,000.0 1965.6175
100,000.0 3931.2350
200,000.0 7862.4700
500,000.0 19,656.1750
1,000,000.0 39,312.3500
2,000,000.0 78,624.7000
5,000,000.0 196,561.7501
10,000,000.0 393,123.5001
INR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ