Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


DMD INR
coinmill.com
2.0000 50.2
5.0000 125.6
10.0000 251.1
20.0000 502.2
50.0000 1255.5
100.0000 2511.0
200.0000 5022.1
500.0000 12,555.2
1000.0000 25,110.4
2000.0000 50,220.9
5000.0000 125,552.1
10,000.0000 251,104.3
20,000.0000 502,208.6
50,000.0000 1,255,521.5
100,000.0000 2,511,042.9
200,000.0000 5,022,085.8
500,000.0000 12,555,214.5
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
INR DMD
coinmill.com
50.0 1.9912
100.0 3.9824
200.0 7.9648
500.0 19.9120
1000.0 39.8241
2000.0 79.6482
5000.0 199.1205
10,000.0 398.2409
20,000.0 796.4818
50,000.0 1991.2045
100,000.0 3982.4091
200,000.0 7964.8181
500,000.0 19,912.0453
1,000,000.0 39,824.0906
2,000,000.0 79,648.1812
5,000,000.0 199,120.4529
10,000,000.0 398,240.9059
INR tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ