Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


DMD KHR
coinmill.com
2.0000 2400
5.0000 5900
10.0000 11,800
20.0000 23,700
50.0000 59,200
100.0000 118,400
200.0000 236,800
500.0000 592,000
1000.0000 1,183,900
2000.0000 2,367,800
5000.0000 5,919,500
10,000.0000 11,839,100
20,000.0000 23,678,100
50,000.0000 59,195,400
100,000.0000 118,390,700
200,000.0000 236,781,500
500,000.0000 591,953,600
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
KHR DMD
coinmill.com
5000 4.2233
10,000 8.4466
20,000 16.8932
50,000 42.2330
100,000 84.4661
200,000 168.9321
500,000 422.3304
1,000,000 844.6607
2,000,000 1689.3215
5,000,000 4223.3037
10,000,000 8446.6074
20,000,000 16,893.2149
50,000,000 42,233.0372
100,000,000 84,466.0743
200,000,000 168,932.1486
500,000,000 422,330.3715
1,000,000,000 844,660.7430
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ