Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


DMD LUF
coinmill.com
2.0000 20.5
5.0000 51.5
10.0000 102.5
20.0000 205.0
50.0000 513.0
100.0000 1026.0
200.0000 2051.5
500.0000 5129.0
1000.0000 10,258.0
2000.0000 20,516.0
5000.0000 51,290.0
10,000.0000 102,580.0
20,000.0000 205,160.0
50,000.0000 512,900.0
100,000.0000 1,025,800.5
200,000.0000 2,051,601.0
500,000.0000 5,129,002.5
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LUF DMD
coinmill.com
20.0 1.9497
50.0 4.8742
100.0 9.7485
200.0 19.4970
500.0 48.7424
1000.0 97.4848
2000.0 194.9697
5000.0 487.4242
10,000.0 974.8485
20,000.0 1949.6969
50,000.0 4874.2423
100,000.0 9748.4847
200,000.0 19,496.9694
500,000.0 48,742.4235
1,000,000.0 97,484.8470
2,000,000.0 194,969.6939
5,000,000.0 487,424.2348
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ