Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


DMD NLG
coinmill.com
2.0000 1.0
5.0000 3.0
10.0000 6.0
20.0000 11.5
50.0000 29.5
100.0000 58.5
200.0000 117.5
500.0000 293.0
1000.0000 586.5
2000.0000 1173.0
5000.0000 2932.5
10,000.0000 5865.0
20,000.0000 11,729.5
50,000.0000 29,324.5
100,000.0000 58,648.5
200,000.0000 117,297.5
500,000.0000 293,243.5
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NLG DMD
coinmill.com
2.0 3.4101
5.0 8.5253
10.0 17.0507
20.0 34.1014
50.0 85.2534
100.0 170.5069
200.0 341.0138
500.0 852.5344
1000.0 1705.0688
2000.0 3410.1375
5000.0 8525.3439
10,000.0 17,050.6877
20,000.0 34,101.3754
50,000.0 85,253.4386
100,000.0 170,506.8772
200,000.0 341,013.7543
500,000.0 852,534.3858
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ