Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


DMD NOK
coinmill.com
2.0000 6.0
5.0000 15.0
10.0000 30.5
20.0000 60.5
50.0000 151.5
100.0000 303.0
200.0000 606.5
500.0000 1516.0
1000.0000 3032.0
2000.0000 6064.0
5000.0000 15,159.5
10,000.0000 30,319.0
20,000.0000 60,637.5
50,000.0000 151,594.5
100,000.0000 303,188.5
200,000.0000 606,377.5
500,000.0000 1,515,943.5
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK DMD
coinmill.com
10.0 3.2983
20.0 6.5966
50.0 16.4914
100.0 32.9828
200.0 65.9655
500.0 164.9138
1000.0 329.8275
2000.0 659.6551
5000.0 1649.1377
10,000.0 3298.2754
20,000.0 6596.5509
50,000.0 16,491.3772
100,000.0 32,982.7544
200,000.0 65,965.5089
500,000.0 164,913.7722
1,000,000.0 329,827.5443
2,000,000.0 659,655.0886
NOK tỷ lệ
20 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ