Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


DMD NOK
coinmill.com
2.0000 6.0
5.0000 15.0
10.0000 29.5
20.0000 59.5
50.0000 148.0
100.0000 296.5
200.0000 593.0
500.0000 1482.0
1000.0000 2964.0
2000.0000 5927.5
5000.0000 14,819.5
10,000.0000 29,638.5
20,000.0000 59,277.0
50,000.0000 148,193.0
100,000.0000 296,386.0
200,000.0000 592,772.5
500,000.0000 1,481,931.0
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK DMD
coinmill.com
10.0 3.3740
20.0 6.7480
50.0 16.8699
100.0 33.7398
200.0 67.4795
500.0 168.6988
1000.0 337.3976
2000.0 674.7952
5000.0 1686.9880
10,000.0 3373.9761
20,000.0 6747.9522
50,000.0 16,869.8804
100,000.0 33,739.7608
200,000.0 67,479.5217
500,000.0 168,698.8041
1,000,000.0 337,397.6083
2,000,000.0 674,795.2166
NOK tỷ lệ
30 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ