Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


DMD NOK
coinmill.com
2.0000 6.0
5.0000 15.0
10.0000 29.5
20.0000 59.0
50.0000 148.0
100.0000 296.0
200.0000 591.5
500.0000 1479.0
1000.0000 2957.5
2000.0000 5915.0
5000.0000 14,787.5
10,000.0000 29,575.0
20,000.0000 59,150.5
50,000.0000 147,876.0
100,000.0000 295,751.5
200,000.0000 591,503.0
500,000.0000 1,478,757.5
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK DMD
coinmill.com
10.0 3.3812
20.0 6.7624
50.0 16.9061
100.0 33.8122
200.0 67.6243
500.0 169.0608
1000.0 338.1217
2000.0 676.2433
5000.0 1690.6083
10,000.0 3381.2167
20,000.0 6762.4334
50,000.0 16,906.0835
100,000.0 33,812.1669
200,000.0 67,624.3338
500,000.0 169,060.8346
1,000,000.0 338,121.6692
2,000,000.0 676,243.3384
NOK tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ