Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


DMD NZD
coinmill.com
2.0000 1.00
5.0000 2.40
10.0000 4.90
20.0000 9.70
50.0000 24.30
100.0000 48.50
200.0000 97.00
500.0000 242.60
1000.0000 485.20
2000.0000 970.50
5000.0000 2426.20
10,000.0000 4852.40
20,000.0000 9704.80
50,000.0000 24,262.00
100,000.0000 48,524.10
200,000.0000 97,048.10
500,000.0000 242,620.30
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD DMD
coinmill.com
1.00 2.0608
2.00 4.1217
5.00 10.3042
10.00 20.6083
20.00 41.2167
50.00 103.0417
100.00 206.0834
200.00 412.1667
500.00 1030.4168
1000.00 2060.8336
2000.00 4121.6672
5000.00 10,304.1680
10,000.00 20,608.3359
20,000.00 41,216.6718
50,000.00 103,041.6796
100,000.00 206,083.3592
200,000.00 412,166.7185
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ