Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


DMD NZD
coinmill.com
2.0000 1.00
5.0000 2.60
10.0000 5.20
20.0000 10.50
50.0000 26.20
100.0000 52.40
200.0000 104.80
500.0000 261.90
1000.0000 523.90
2000.0000 1047.80
5000.0000 2619.50
10,000.0000 5238.90
20,000.0000 10,477.80
50,000.0000 26,194.60
100,000.0000 52,389.20
200,000.0000 104,778.40
500,000.0000 261,946.00
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD DMD
coinmill.com
1.00 1.9088
2.00 3.8176
5.00 9.5440
10.00 19.0879
20.00 38.1758
50.00 95.4395
100.00 190.8790
200.00 381.7580
500.00 954.3950
1000.00 1908.7900
2000.00 3817.5801
5000.00 9543.9502
10,000.00 19,087.9004
20,000.00 38,175.8008
50,000.00 95,439.5019
100,000.00 190,879.0038
200,000.00 381,758.0076
NZD tỷ lệ
20 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ