Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DMD OMR
coinmill.com
2.0000 0.230
5.0000 0.570
10.0000 1.140
20.0000 2.285
50.0000 5.710
100.0000 11.420
200.0000 22.840
500.0000 57.100
1000.0000 114.200
2000.0000 228.400
5000.0000 570.995
10,000.0000 1141.990
20,000.0000 2283.975
50,000.0000 5709.945
100,000.0000 11,419.885
200,000.0000 22,839.770
500,000.0000 57,099.430
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR DMD
coinmill.com
0.200 1.7513
0.500 4.3783
1.000 8.7567
2.000 17.5133
5.000 43.7833
10.000 87.5666
20.000 175.1331
50.000 437.8328
100.000 875.6655
200.000 1751.3310
500.000 4378.3276
1000.000 8756.6552
2000.000 17,513.3104
5000.000 43,783.2761
10,000.000 87,566.5522
20,000.000 175,133.1044
50,000.000 437,832.7610
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ