Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DMD OMR
coinmill.com
2.0000 0.225
5.0000 0.565
10.0000 1.130
20.0000 2.260
50.0000 5.650
100.0000 11.300
200.0000 22.600
500.0000 56.505
1000.0000 113.010
2000.0000 226.025
5000.0000 565.060
10,000.0000 1130.120
20,000.0000 2260.245
50,000.0000 5650.605
100,000.0000 11,301.215
200,000.0000 22,602.430
500,000.0000 56,506.070
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR DMD
coinmill.com
0.200 1.7697
0.500 4.4243
1.000 8.8486
2.000 17.6972
5.000 44.2430
10.000 88.4861
20.000 176.9721
50.000 442.4303
100.000 884.8607
200.000 1769.7214
500.000 4424.3034
1000.000 8848.6068
2000.000 17,697.2136
5000.000 44,243.0340
10,000.000 88,486.0680
20,000.000 176,972.1360
50,000.000 442,430.3400
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ