Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DMD OMR
coinmill.com
2.0000 0.225
5.0000 0.570
10.0000 1.135
20.0000 2.270
50.0000 5.675
100.0000 11.355
200.0000 22.705
500.0000 56.765
1000.0000 113.525
2000.0000 227.055
5000.0000 567.635
10,000.0000 1135.275
20,000.0000 2270.545
50,000.0000 5676.365
100,000.0000 11,352.730
200,000.0000 22,705.460
500,000.0000 56,763.655
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR DMD
coinmill.com
0.200 1.7617
0.500 4.4042
1.000 8.8085
2.000 17.6169
5.000 44.0423
10.000 88.0845
20.000 176.1691
50.000 440.4227
100.000 880.8453
200.000 1761.6906
500.000 4404.2265
1000.000 8808.4531
2000.000 17,616.9061
5000.000 44,042.2653
10,000.000 88,084.5307
20,000.000 176,169.0614
50,000.000 440,422.6535
OMR tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ