Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DMD OMR
coinmill.com
2.0000 0.220
5.0000 0.550
10.0000 1.095
20.0000 2.190
50.0000 5.475
100.0000 10.955
200.0000 21.905
500.0000 54.770
1000.0000 109.535
2000.0000 219.075
5000.0000 547.685
10,000.0000 1095.365
20,000.0000 2190.735
50,000.0000 5476.835
100,000.0000 10,953.670
200,000.0000 21,907.340
500,000.0000 54,768.355
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR DMD
coinmill.com
0.200 1.8259
0.500 4.5647
1.000 9.1294
2.000 18.2587
5.000 45.6468
10.000 91.2936
20.000 182.5872
50.000 456.4680
100.000 912.9359
200.000 1825.8719
500.000 4564.6797
1000.000 9129.3595
2000.000 18,258.7189
5000.000 45,646.7973
10,000.000 91,293.5946
20,000.000 182,587.1892
50,000.000 456,467.9731
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ