Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DMD OMR
coinmill.com
2.0000 0.225
5.0000 0.565
10.0000 1.130
20.0000 2.260
50.0000 5.645
100.0000 11.290
200.0000 22.580
500.0000 56.450
1000.0000 112.895
2000.0000 225.790
5000.0000 564.475
10,000.0000 1128.955
20,000.0000 2257.910
50,000.0000 5644.770
100,000.0000 11,289.540
200,000.0000 22,579.085
500,000.0000 56,447.705
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR DMD
coinmill.com
0.200 1.7716
0.500 4.4289
1.000 8.8578
2.000 17.7155
5.000 44.2888
10.000 88.5776
20.000 177.1551
50.000 442.8878
100.000 885.7756
200.000 1771.5512
500.000 4428.8779
1000.000 8857.7558
2000.000 17,715.5115
5000.000 44,288.7788
10,000.000 88,577.5575
20,000.000 177,155.1150
50,000.000 442,887.7875
OMR tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ