Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


DMD SDG
coinmill.com
2.0000 344.78
5.0000 861.95
10.0000 1723.90
20.0000 3447.80
50.0000 8619.49
100.0000 17,238.99
200.0000 34,477.98
500.0000 86,194.94
1000.0000 172,389.88
2000.0000 344,779.75
5000.0000 861,949.38
10,000.0000 1,723,898.76
20,000.0000 3,447,797.52
50,000.0000 8,619,493.79
100,000.0000 17,238,987.59
200,000.0000 34,477,975.18
500,000.0000 86,194,937.94
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SDG DMD
coinmill.com
500.00 2.9004
1000.00 5.8008
2000.00 11.6016
5000.00 29.0040
10,000.00 58.0080
20,000.00 116.0161
50,000.00 290.0402
100,000.00 580.0805
200,000.00 1160.1609
500,000.00 2900.4023
1,000,000.00 5800.8047
2,000,000.00 11,601.6094
5,000,000.00 29,004.0234
10,000,000.00 58,008.0469
20,000,000.00 116,016.0937
50,000,000.00 290,040.2343
100,000,000.00 580,080.4687
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ