Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


DMD SIT
coinmill.com
2.0000 120.7
5.0000 301.7
10.0000 603.4
20.0000 1206.8
50.0000 3016.9
100.0000 6033.9
200.0000 12,067.8
500.0000 30,169.4
1000.0000 60,338.8
2000.0000 120,677.5
5000.0000 301,693.8
10,000.0000 603,387.6
20,000.0000 1,206,775.3
50,000.0000 3,016,938.2
100,000.0000 6,033,876.4
200,000.0000 12,067,752.7
500,000.0000 30,169,381.8
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SIT DMD
coinmill.com
200.0 3.3146
500.0 8.2865
1000.0 16.5731
2000.0 33.1462
5000.0 82.8655
10,000.0 165.7309
20,000.0 331.4619
50,000.0 828.6547
100,000.0 1657.3094
200,000.0 3314.6188
500,000.0 8286.5470
1,000,000.0 16,573.0940
2,000,000.0 33,146.1880
5,000,000.0 82,865.4699
10,000,000.0 165,730.9398
20,000,000.0 331,461.8797
50,000,000.0 828,654.6992
SIT tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ