Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


DMD SKK
coinmill.com
2.0000 16.0
5.0000 40.0
10.0000 80.5
20.0000 160.5
50.0000 401.5
100.0000 803.5
200.0000 1606.5
500.0000 4016.5
1000.0000 8033.5
2000.0000 16,066.5
5000.0000 40,166.5
10,000.0000 80,332.5
20,000.0000 160,665.0
50,000.0000 401,662.5
100,000.0000 803,325.5
200,000.0000 1,606,650.5
500,000.0000 4,016,626.5
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SKK DMD
coinmill.com
20.0 2.4897
50.0 6.2241
100.0 12.4483
200.0 24.8965
500.0 62.2413
1000.0 124.4826
2000.0 248.9651
5000.0 622.4129
10,000.0 1244.8257
20,000.0 2489.6514
50,000.0 6224.1285
100,000.0 12,448.2570
200,000.0 24,896.5140
500,000.0 62,241.2851
1,000,000.0 124,482.5701
2,000,000.0 248,965.1402
5,000,000.0 622,412.8505
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ