Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


DMD XEU
coinmill.com
2.0000 0.51
5.0000 1.27
10.0000 2.54
20.0000 5.09
50.0000 12.72
100.0000 25.45
200.0000 50.90
500.0000 127.24
1000.0000 254.49
2000.0000 508.98
5000.0000 1272.45
10,000.0000 2544.90
20,000.0000 5089.80
50,000.0000 12,724.50
100,000.0000 25,448.99
200,000.0000 50,897.99
500,000.0000 127,244.97
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU DMD
coinmill.com
0.50 1.9647
1.00 3.9294
2.00 7.8589
5.00 19.6471
10.00 39.2943
20.00 78.5886
50.00 196.4714
100.00 392.9428
200.00 785.8857
500.00 1964.7142
1000.00 3929.4283
2000.00 7858.8566
5000.00 19,647.1416
10,000.00 39,294.2831
20,000.00 78,588.5663
50,000.00 196,471.4157
100,000.00 392,942.8314
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ