Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


DMD XEU
coinmill.com
2.0000 0.52
5.0000 1.29
10.0000 2.59
20.0000 5.17
50.0000 12.93
100.0000 25.87
200.0000 51.74
500.0000 129.34
1000.0000 258.68
2000.0000 517.35
5000.0000 1293.38
10,000.0000 2586.75
20,000.0000 5173.50
50,000.0000 12,933.76
100,000.0000 25,867.52
200,000.0000 51,735.03
500,000.0000 129,337.58
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU DMD
coinmill.com
0.50 1.9329
1.00 3.8659
2.00 7.7317
5.00 19.3293
10.00 38.6585
20.00 77.3170
50.00 193.2926
100.00 386.5852
200.00 773.1705
500.00 1932.9262
1000.00 3865.8523
2000.00 7731.7047
5000.00 19,329.2617
10,000.00 38,658.5235
20,000.00 77,317.0469
50,000.00 193,292.6173
100,000.00 386,585.2345
XEU tỷ lệ
14 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ