Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


DMD XOF
coinmill.com
2.0000 334
5.0000 835
10.0000 1669
20.0000 3339
50.0000 8347
100.0000 16,693
200.0000 33,387
500.0000 83,467
1000.0000 166,934
2000.0000 333,868
5000.0000 834,670
10,000.0000 1,669,340
20,000.0000 3,338,680
50,000.0000 8,346,700
100,000.0000 16,693,400
200,000.0000 33,386,801
500,000.0000 83,467,002
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF DMD
coinmill.com
500 2.9952
1000 5.9904
2000 11.9808
5000 29.9520
10,000 59.9039
20,000 119.8078
50,000 299.5196
100,000 599.0391
200,000 1198.0783
500,000 2995.1956
1,000,000 5990.3913
2,000,000 11,980.7826
5,000,000 29,951.9564
10,000,000 59,903.9129
20,000,000 119,807.8257
50,000,000 299,519.5643
100,000,000 599,039.1286
XOF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ