Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


DOP EEK
coinmill.com
50 13.30
100 26.55
200 53.15
500 132.85
1000 265.70
2000 531.40
5000 1328.50
10,000 2657.00
20,000 5314.00
50,000 13,285.05
100,000 26,570.05
200,000 53,140.10
500,000 132,850.30
1,000,000 265,700.60
2,000,000 531,401.15
5,000,000 1,328,502.90
10,000,000 2,657,005.75
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EEK DOP
coinmill.com
10.00 38
20.00 75
50.00 188
100.00 376
200.00 753
500.00 1882
1000.00 3764
2000.00 7527
5000.00 18,818
10,000.00 37,636
20,000.00 75,273
50,000.00 188,182
100,000.00 376,364
200,000.00 752,727
500,000.00 1,881,818
1,000,000.00 3,763,635
2,000,000.00 7,527,270
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ