Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


DOP GBP
coinmill.com
50 0.71
100 1.42
200 2.85
500 7.12
1000 14.24
2000 28.48
5000 71.19
10,000 142.38
20,000 284.76
50,000 711.90
100,000 1423.81
200,000 2847.61
500,000 7119.03
1,000,000 14,238.05
2,000,000 28,476.11
5,000,000 71,190.26
10,000,000 142,380.53
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP DOP
coinmill.com
0.50 35
1.00 70
2.00 140
5.00 351
10.00 702
20.00 1405
50.00 3512
100.00 7023
200.00 14,047
500.00 35,117
1000.00 70,234
2000.00 140,469
5000.00 351,172
10,000.00 702,343
20,000.00 1,404,686
50,000.00 3,511,716
100,000.00 7,023,432
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ