Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


DOP GRD
coinmill.com
50 276.0
100 552.5
200 1104.5
500 2762.0
1000 5523.5
2000 11,047.0
5000 27,618.0
10,000 55,236.0
20,000 110,472.0
50,000 276,180.0
100,000 552,360.0
200,000 1,104,720.5
500,000 2,761,801.0
1,000,000 5,523,602.5
2,000,000 11,047,204.5
5,000,000 27,618,011.5
10,000,000 55,236,023.0
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GRD DOP
coinmill.com
200.0 36
500.0 91
1000.0 181
2000.0 362
5000.0 905
10,000.0 1810
20,000.0 3621
50,000.0 9052
100,000.0 18,104
200,000.0 36,208
500,000.0 90,521
1,000,000.0 181,041
2,000,000.0 362,083
5,000,000.0 905,206
10,000,000.0 1,810,413
20,000,000.0 3,620,825
50,000,000.0 9,052,064
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ