Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


DOP GRD
coinmill.com
50 276.5
100 553.0
200 1106.0
500 2764.5
1000 5529.0
2000 11,058.5
5000 27,646.0
10,000 55,292.0
20,000 110,584.5
50,000 276,461.0
100,000 552,922.0
200,000 1,105,844.0
500,000 2,764,610.0
1,000,000 5,529,219.5
2,000,000 11,058,439.0
5,000,000 27,646,098.0
10,000,000 55,292,196.0
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GRD DOP
coinmill.com
200.0 36
500.0 90
1000.0 181
2000.0 362
5000.0 904
10,000.0 1809
20,000.0 3617
50,000.0 9043
100,000.0 18,086
200,000.0 36,171
500,000.0 90,429
1,000,000.0 180,857
2,000,000.0 361,715
5,000,000.0 904,287
10,000,000.0 1,808,573
20,000,000.0 3,617,147
50,000,000.0 9,042,867
GRD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ