Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DOP ITL
coinmill.com
50 1562
100 3124
200 6248
500 15,620
1000 31,241
2000 62,482
5000 156,204
10,000 312,409
20,000 624,818
50,000 1,562,044
100,000 3,124,088
200,000 6,248,176
500,000 15,620,440
1,000,000 31,240,881
2,000,000 62,481,761
5,000,000 156,204,403
10,000,000 312,408,805
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL DOP
coinmill.com
1000 32
2000 64
5000 160
10,000 320
20,000 640
50,000 1600
100,000 3201
200,000 6402
500,000 16,005
1,000,000 32,009
2,000,000 64,019
5,000,000 160,047
10,000,000 320,093
20,000,000 640,187
50,000,000 1,600,467
100,000,000 3,200,934
200,000,000 6,401,868
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ