Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DOP ITL
coinmill.com
50 1571
100 3142
200 6284
500 15,710
1000 31,419
2000 62,838
5000 157,096
10,000 314,191
20,000 628,383
50,000 1,570,957
100,000 3,141,914
200,000 6,283,828
500,000 15,709,570
1,000,000 31,419,140
2,000,000 62,838,279
5,000,000 157,095,698
10,000,000 314,191,395
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL DOP
coinmill.com
1000 32
2000 64
5000 159
10,000 318
20,000 637
50,000 1591
100,000 3183
200,000 6366
500,000 15,914
1,000,000 31,828
2,000,000 63,655
5,000,000 159,139
10,000,000 318,277
20,000,000 636,555
50,000,000 1,591,387
100,000,000 3,182,773
200,000,000 6,365,547
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ