Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DOP ITL
coinmill.com
50 1569
100 3139
200 6277
500 15,694
1000 31,387
2000 62,774
5000 156,936
10,000 313,871
20,000 627,743
50,000 1,569,357
100,000 3,138,715
200,000 6,277,430
500,000 15,693,574
1,000,000 31,387,148
2,000,000 62,774,297
5,000,000 156,935,742
10,000,000 313,871,483
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL DOP
coinmill.com
1000 32
2000 64
5000 159
10,000 319
20,000 637
50,000 1593
100,000 3186
200,000 6372
500,000 15,930
1,000,000 31,860
2,000,000 63,720
5,000,000 159,301
10,000,000 318,602
20,000,000 637,203
50,000,000 1,593,009
100,000,000 3,186,017
200,000,000 6,372,035
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ