Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


DOP LUF
coinmill.com
50 32.5
100 65.5
200 131.0
500 327.0
1000 654.0
2000 1308.0
5000 3269.5
10,000 6539.0
20,000 13,078.5
50,000 32,695.5
100,000 65,391.5
200,000 130,782.5
500,000 326,957.0
1,000,000 653,913.5
2,000,000 1,307,827.0
5,000,000 3,269,567.5
10,000,000 6,539,135.5
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF DOP
coinmill.com
20.0 31
50.0 76
100.0 153
200.0 306
500.0 765
1000.0 1529
2000.0 3059
5000.0 7646
10,000.0 15,293
20,000.0 30,585
50,000.0 76,463
100,000.0 152,925
200,000.0 305,851
500,000.0 764,627
1,000,000.0 1,529,254
2,000,000.0 3,058,508
5,000,000.0 7,646,271
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ