Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


DOP LUF
coinmill.com
50 32.5
100 65.0
200 129.5
500 324.0
1000 648.0
2000 1296.5
5000 3240.5
10,000 6481.5
20,000 12,963.0
50,000 32,407.0
100,000 64,814.5
200,000 129,629.0
500,000 324,072.0
1,000,000 648,144.0
2,000,000 1,296,287.5
5,000,000 3,240,719.0
10,000,000 6,481,438.0
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF DOP
coinmill.com
20.0 31
50.0 77
100.0 154
200.0 309
500.0 771
1000.0 1543
2000.0 3086
5000.0 7714
10,000.0 15,429
20,000.0 30,857
50,000.0 77,143
100,000.0 154,287
200,000.0 308,573
500,000.0 771,434
1,000,000.0 1,542,867
2,000,000.0 3,085,735
5,000,000.0 7,714,337
LUF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ