Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


DOP SIT
coinmill.com
50 194.2
100 388.5
200 776.9
500 1942.3
1000 3884.6
2000 7769.2
5000 19,423.0
10,000 38,845.9
20,000 77,691.9
50,000 194,229.6
100,000 388,459.3
200,000 776,918.6
500,000 1,942,296.5
1,000,000 3,884,593.0
2,000,000 7,769,186.0
5,000,000 19,422,964.9
10,000,000 38,845,929.9
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT DOP
coinmill.com
200.0 51
500.0 129
1000.0 257
2000.0 515
5000.0 1287
10,000.0 2574
20,000.0 5149
50,000.0 12,871
100,000.0 25,743
200,000.0 51,485
500,000.0 128,714
1,000,000.0 257,427
2,000,000.0 514,854
5,000,000.0 1,287,136
10,000,000.0 2,574,272
20,000,000.0 5,148,545
50,000,000.0 12,871,361
SIT tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ